Bản dịch của từ Multiform trong tiếng Việt
Multiform

Multiform (Adjective)
The multiform nature of cultures enriches our understanding of society.
Tính đa dạng của các nền văn hóa làm phong phú hiểu biết của chúng ta về xã hội.
The multiform approaches to social issues are often ignored.
Các phương pháp đa dạng đối với các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua.
Are multiform strategies effective in solving social problems today?
Các chiến lược đa dạng có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Từ "multiform" được sử dụng để miêu tả điều gì đó có nhiều hình thức, dạng hoặc kiểu khác nhau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "multi-" có nghĩa là nhiều và "form" có nghĩa là hình dạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "multiform" giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người ta thường sử dụng các từ đồng nghĩa như "varied" hoặc "diverse" để diễn đạt những ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "multiform" xuất phát từ tiếng Latin "multiformis", trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "formis" nghĩa là "hình dạng". Tính từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các dạng thức khác nhau của một vật thể hoặc khái niệm. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh tính chất đa dạng, hiện đang được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và triết học để mô tả sự phong phú của hình thức và ý tưởng.
Từ "multiform" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Writing và Reading do tính chất kỹ thuật và học thuật của thuật ngữ này. Trong Speaking và Listening, tần suất sử dụng thấp hơn do tính trừu tượng của từ. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học, nghệ thuật và triết học để mô tả tính đa dạng hoặc nhiều hình thức của một đối tượng hay khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp