Bản dịch của từ Multiform trong tiếng Việt

Multiform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiform (Adjective)

mˈʌltəfɑɹm
mˈʌltəfɑɹm
01

Tồn tại dưới nhiều hình thức, chủng loại.

Existing in many forms or kinds.

Ví dụ

The multiform nature of cultures enriches our understanding of society.

Tính đa dạng của các nền văn hóa làm phong phú hiểu biết của chúng ta về xã hội.

The multiform approaches to social issues are often ignored.

Các phương pháp đa dạng đối với các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua.

Are multiform strategies effective in solving social problems today?

Các chiến lược đa dạng có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiform

Không có idiom phù hợp