Bản dịch của từ Multifunctional trong tiếng Việt

Multifunctional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multifunctional (Adjective)

mʌltɪfˈʌŋkʃənl
mʌltɪfˈʌŋkʃənl
01

Có hoặc thực hiện một số chức năng.

Having or fulfilling several functions.

Ví dụ

The community center is a multifunctional space for various events.

Trung tâm cộng đồng là một không gian đa chức năng cho nhiều sự kiện.

She designed a multifunctional app that combines fitness tracking and meal planning.

Cô ấy thiết kế một ứng dụng đa chức năng kết hợp theo dõi thể dục và lập kế hoạch bữa ăn.

The multifunctional device can be used as a phone, camera, and music player.

Thiết bị đa chức năng có thể được sử dụng như một điện thoại, máy ảnh và máy nghe nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multifunctional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multifunctional

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.