Bản dịch của từ Multilaterally trong tiếng Việt

Multilaterally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multilaterally (Adverb)

mʌltilˈætɚəli
mʌltɪlˈætɚəli
01

Liên quan đến ba hoặc nhiều bên hoặc quốc gia.

Involving three or more parties or countries.

Ví dụ

Countries multilaterally agreed on climate actions at the 2021 COP26 summit.

Các quốc gia đã đồng ý về hành động khí hậu tại hội nghị COP26 năm 2021.

The agreement was not multilaterally accepted by all member states.

Thỏa thuận không được tất cả các quốc gia thành viên chấp nhận.

Did the nations multilaterally collaborate on the new social policies?

Các quốc gia có hợp tác đa phương về các chính sách xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multilaterally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] The first benefit is that cross-cultural communication can become easier nowadays, which helps boost trade and cultural exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages

Idiom with Multilaterally

Không có idiom phù hợp