Bản dịch của từ Multilaterally trong tiếng Việt
Multilaterally

Multilaterally (Adverb)
Countries multilaterally agreed on climate actions at the 2021 COP26 summit.
Các quốc gia đã đồng ý về hành động khí hậu tại hội nghị COP26 năm 2021.
The agreement was not multilaterally accepted by all member states.
Thỏa thuận không được tất cả các quốc gia thành viên chấp nhận.
Did the nations multilaterally collaborate on the new social policies?
Các quốc gia có hợp tác đa phương về các chính sách xã hội mới không?
Họ từ
Từ "multilaterally" là một trạng từ được sử dụng để chỉ hành động xảy ra giữa ba bên trở lên, thường trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc ngoại giao. Từ này có nguồn gốc từ "multilateral", nghĩa là "đa phương". Về mặt ngữ âm, cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác. Sử dụng từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về hợp tác quốc tế hoặc các hiệp ước giữa nhiều quốc gia.
Từ "multilaterally" bắt nguồn từ gốc Latin "multus", có nghĩa là "nhiều", và "latus", có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "mặt". Từ này được cấu thành từ tiền tố "multi-" biểu thị sự nhiều và "laterally" chỉ phương diện bên. Qua thời gian, "multilaterally" đã phát triển để mang nghĩa liên quan đến các hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi nhiều bên khác nhau, đặc biệt trong các bối cảnh ngoại giao và thương mại quốc tế. Sự phát triển này phản ánh bản chất hợp tác và tính đa dạng trong các mối quan hệ toàn cầu hiện nay.
Từ "multilaterally" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến ngoại giao, hợp tác quốc tế và thương mại. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp, nhưng nó xuất hiện trong các chủ đề phức tạp về quan hệ quốc tế. Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu chính trị và kinh tế liên quan đến các thỏa thuận đa phương và chính sách hợp tác toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
