Bản dịch của từ Multiplier trong tiếng Việt
Multiplier
Multiplier (Noun)
She is a multiplier in our community, always organizing events.
Cô ấy là một người nhân đôi trong cộng đồng của chúng tôi, luôn tổ chức sự kiện.
He is not a multiplier because he never volunteers for anything.
Anh ấy không phải là một người nhân đôi vì anh ấy không bao giờ tình nguyện làm gì cả.
Is she a multiplier who can help us raise funds for charity?
Cô ấy có phải là một người nhân đôi có thể giúp chúng tôi gây quỹ từ thiện không?
Dạng danh từ của Multiplier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Multiplier | Multipliers |
Họ từ
Từ "multiplier" được định nghĩa là một yếu tố hoặc phương trình được sử dụng để tăng gấp đôi hoặc làm tăng giá trị của một cái gì đó. Trong lĩnh vực kinh tế, "multiplier" thường ám chỉ đến hệ số nhân trong lý thuyết chi tiêu, cho thấy sự tác động của chi tiêu chính phủ đến tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa, cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự biến đổi về hệ thống kinh tế và xã hội tại mỗi quốc gia.
Từ "multiplier" có gốc từ tiếng Latinh "multiplicator", xuất phát từ động từ "multiplicare", nghĩa là "nhân lên". Từ này được hình thành từ tiền tố "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "plicare", nghĩa là "gập lại" hay "làm cho dày lên". Về mặt lịch sử, "multiplier" đã được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và kinh tế để chỉ một yếu tố tăng cường khả năng sinh lời hoặc hiệu quả, phản ánh sự kết hợp của các yếu tố khác để tạo ra kết quả lớn hơn.
Từ "multiplier" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening liên quan đến chủ đề kinh tế và toán học. Trong các tình huống thực tế, "multiplier" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ nhân tố tác động đến hiệu ứng kinh tế hoặc trong toán học để chỉ yếu tố nhân. Tính chất kỹ thuật và ứng dụng của từ này cho thấy vai trò quan trọng trong các phân tích định lượng và mô hình kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp