Bản dịch của từ Mummifying trong tiếng Việt

Mummifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mummifying (Verb)

mˈʌməfaɪɪŋ
mˈʌməfaɪɪŋ
01

Bảo quản thi thể.

Preserve a corpse.

Ví dụ

They are mummifying ancient bodies in Egypt for preservation.

Họ đang ướp xác cổ đại ở Ai Cập để bảo quản.

The museum is not mummifying any new corpses this year.

Bảo tàng không ướp xác nào trong năm nay.

Are they mummifying the remains of famous leaders in history?

Họ có đang ướp xác những nhà lãnh đạo nổi tiếng trong lịch sử không?

Dạng động từ của Mummifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mummify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mummified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mummified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mummifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mummifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mummifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mummifying

Không có idiom phù hợp