Bản dịch của từ Mummifying trong tiếng Việt
Mummifying

Mummifying (Verb)
They are mummifying ancient bodies in Egypt for preservation.
Họ đang ướp xác cổ đại ở Ai Cập để bảo quản.
The museum is not mummifying any new corpses this year.
Bảo tàng không ướp xác nào trong năm nay.
Are they mummifying the remains of famous leaders in history?
Họ có đang ướp xác những nhà lãnh đạo nổi tiếng trong lịch sử không?
Dạng động từ của Mummifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mummify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mummified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mummified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mummifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mummifying |
Họ từ
Từ "mummifying" được sử dụng để chỉ quá trình bảo quản xác chết, đặc biệt là trong văn hóa Ai Cập cổ đại, nhằm ngăn chặn sự phân hủy tự nhiên. Trong tiếng Anh, "mummifying" có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "mummifying" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, khảo cổ học và các nghiên cứu tôn giáo.
Từ "mummifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mumia", có nghĩa là "mồ mả" hay "xác ướp". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quy trình bảo quản xác chết, đặc biệt là trong văn hóa Ai Cập cổ đại, nơi xác ướp được thực hiện để bảo tồn cơ thể để chuẩn bị cho cuộc sống sau cái chết. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến hành động vật lý của việc ướp xác mà còn mở rộng ra các khái niệm biểu tượng như việc bảo tồn hay duy trì một cái gì đó trong tình trạng không thay đổi.
Từ "mummifying" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do không thuộc nhóm từ vựng chính thức thường gặp trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến khảo cổ học, lịch sử và văn hóa, đặc biệt khi nói về quy trình ướp xác trong nền văn minh Ai Cập cổ đại. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài viết phân tích văn hóa hoặc phản ánh xã hội.