Bản dịch của từ Municipal government trong tiếng Việt

Municipal government

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Municipal government (Noun)

mjunˈɪsəpəl ɡˈʌvɚmənt
mjunˈɪsəpəl ɡˈʌvɚmənt
01

Hệ thống chính quyền của một đô thị.

The government system of a municipality.

Ví dụ

The municipal government provides public services to residents.

Chính quyền thành phố cung cấp dịch vụ công cộng cho cư dân.

Residents do not always agree with decisions made by the municipal government.

Cư dân không luôn đồng ý với các quyết định của chính quyền thành phố.

Does the municipal government have plans to improve public transportation?

Chính quyền thành phố có kế hoạch cải thiện giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/municipal government/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Municipal government

Không có idiom phù hợp