Bản dịch của từ Municipal government trong tiếng Việt
Municipal government

Municipal government (Noun)
Hệ thống chính quyền của một đô thị.
The government system of a municipality.
The municipal government provides public services to residents.
Chính quyền thành phố cung cấp dịch vụ công cộng cho cư dân.
Residents do not always agree with decisions made by the municipal government.
Cư dân không luôn đồng ý với các quyết định của chính quyền thành phố.
Does the municipal government have plans to improve public transportation?
Chính quyền thành phố có kế hoạch cải thiện giao thông công cộng không?
Chính quyền đô thị (municipal government) là cơ quan quản lý và điều hành các hoạt động, dịch vụ công cộng tại một thành phố hoặc thị trấn. Tổ chức này bao gồm các đơn vị hành chính như hội đồng thành phố và các sở, ban ngành. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh về các cấu trúc chính quyền địa phương khác nhau. Sự phân biệt này không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn ở ngữ cảnh sử dụng và kiểu hình thức hành chính.
Từ "municipal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "municipalis", có nghĩa là "thuộc về thành phố" hoặc "thuộc về chính quyền đô thị". Gốc từ "municeps", chỉ những cư dân của một thành phố, kết hợp với "capere", nghĩa là "nắm giữ" hoặc "chấp nhận". Trong lịch sử, các cộng đồng đô thị đã phát triển với các tổ chức quản lý riêng, dẫn đến việc hình thành các chính quyền địa phương. Ngày nay, "municipal government" chỉ chính quyền của một thành phố hoặc thị xã, chịu trách nhiệm về vấn đề quản lý và phục vụ cộng đồng địa phương.
Từ "municipal government" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến chính quyền địa phương và quy hoạch đô thị. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chính sách công và quản lý đô thị. Ngoài ra, "municipal government" còn được dùng phổ biến trong các cuộc thảo luận về cải cách hành chính và phát triển cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp