Bản dịch của từ Murr trong tiếng Việt
Murr

Murr (Verb)
The cat murred happily when being petted by the owner.
Mèo rên vui khi được chủ vuốt.
During the meeting, the feline murred softly, calming everyone down.
Trong cuộc họp, con mèo rên nhẹ nhàng, làm dịu mọi người.
The video of the kitten murring went viral on social media.
Đoạn video của chú mèo con rên đã trở nên phổ biến trên mạng xã hội.
Từ "murr" là một từ ngữ có nhiều ý nghĩa, chủ yếu liên quan đến tiếng kêu hoặc âm thanh mà động vật, đặc biệt là mèo, phát ra khi cảm thấy thoải mái hoặc hài lòng. Trong một số bối cảnh, "murr" cũng có thể biểu thị sự thích thú hoặc sự đồng tình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này; cả hai đều phát âm gần giống nhau và có nghĩa tương tự. Từ "murr" ít được sử dụng trong văn viết chính thức, mà thường xuất hiện trong văn nói hoặc mô tả hành vi của động vật.
Từ "murr" có nguồn gốc từ tiếng Latin "murra", đề cập đến một loại nhựa hoặc hương liệu quý giá. Trong lịch sử, "murr" được sử dụng để chỉ chất gôm thơm được chiết xuất từ cây murrh. Sự liên kết giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến từ một vật liệu thực tế sang một biểu tượng của sự quý giá và độc đáo trong các ngữ cảnh văn học và tôn giáo.
Từ "murr" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và không thuộc nhóm từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Mặc dù vậy, "murr" thường được sử dụng trong văn hóa trực tuyến hoặc trong giao tiếp không chính thức để thể hiện sự hài lòng hoặc thỏa mãn, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc bình luận trên mạng xã hội. Từ này mang tính chất ngẫu hứng, ít được công nhận trong văn chương chính thức.