Bản dịch của từ Murr trong tiếng Việt

Murr

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murr (Verb)

mˈɝ
mˈɝ
01

Của một con mèo: kêu gừ gừ.

Of a cat: to purr.

Ví dụ

The cat murred happily when being petted by the owner.

Mèo rên vui khi được chủ vuốt.

During the meeting, the feline murred softly, calming everyone down.

Trong cuộc họp, con mèo rên nhẹ nhàng, làm dịu mọi người.

The video of the kitten murring went viral on social media.

Đoạn video của chú mèo con rên đã trở nên phổ biến trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/murr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murr

Không có idiom phù hợp