Bản dịch của từ Purr trong tiếng Việt
Purr
Purr (Noun)
The cat's purr soothed the room during the social gathering.
Tiếng rên của con mèo làm dịu phòng trong buổi tụ họp xã hội.
The purr of the engine filled the air at the social event.
Tiếng rên của động cơ lấp đầy không khí tại sự kiện xã hội.
The purr of the coffee machine added comfort to the social club.
Tiếng rên của máy pha cà phê thêm sự thoải mái cho câu lạc bộ xã hội.
Dạng danh từ của Purr (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purr | Purrs |
Purr (Verb)
(của một con mèo) tạo ra âm thanh rung thấp liên tục thể hiện sự hài lòng.
(of a cat) make a low continuous vibratory sound expressing contentment.
The cat purred when being petted by the owner.
Mèo rên khi được chủ vuốt.
During the social event, the cat purred softly in the corner.
Trong sự kiện xã hội, con mèo rên nhẹ nhàng ở góc.
The friendly cat purred happily as people gathered around.
Con mèo thân thiện rên hạnh phúc khi mọi người tụ tập.
Dạng động từ của Purr (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purr |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purrs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purring |
Họ từ
Từ "purr" là động từ chỉ âm thanh êm ái mà mèo thường tạo ra khi hài lòng hoặc thoải mái. Âm thanh này được phát ra từ họng, liên quan đến sự rung động của dây thanh. Trong tiếng Anh, "purr" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, từ này cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự hài lòng hay phấn khởi của con người.
Từ "purr" có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Anh cổ "pur", mô tả âm thanh mà mèo phát ra khi chúng thể hiện cảm giác thoải mái hoặc hài lòng. Nguyên gốc từ này có thể bắt nguồn từ âm thanh tự nhiên mà mèo tạo ra, tương đồng với tiếng "purr" trong tiếng Latinh "murmurare", mang nghĩa "rì rào". Sự kết nối giữa âm thanh và trạng thái cảm xúc của mèo vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại của từ "purr".
Từ "purr" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề mô tả cảm xúc hoặc hành vi của động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả âm thanh dễ chịu của mèo khi chúng thư giãn, hoặc để chỉ những cảm xúc thoải mái của con người. Việc sử dụng từ "purr" thường liên quan đến các tình huống gần gũi và nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp