Bản dịch của từ Purr trong tiếng Việt

Purr

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purr (Noun)

pɚɹ
pˈɝ
01

Một âm thanh réo rắt.

A purring sound.

Ví dụ

The cat's purr soothed the room during the social gathering.

Tiếng rên của con mèo làm dịu phòng trong buổi tụ họp xã hội.

The purr of the engine filled the air at the social event.

Tiếng rên của động cơ lấp đầy không khí tại sự kiện xã hội.

The purr of the coffee machine added comfort to the social club.

Tiếng rên của máy pha cà phê thêm sự thoải mái cho câu lạc bộ xã hội.

Dạng danh từ của Purr (Noun)

SingularPlural

Purr

Purrs

Purr (Verb)

pɚɹ
pˈɝ
01

(của một con mèo) tạo ra âm thanh rung thấp liên tục thể hiện sự hài lòng.

(of a cat) make a low continuous vibratory sound expressing contentment.

Ví dụ

The cat purred when being petted by the owner.

Mèo rên khi được chủ vuốt.

During the social event, the cat purred softly in the corner.

Trong sự kiện xã hội, con mèo rên nhẹ nhàng ở góc.

The friendly cat purred happily as people gathered around.

Con mèo thân thiện rên hạnh phúc khi mọi người tụ tập.

Dạng động từ của Purr (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Purr

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Purred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Purred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purrs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Purring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purr cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purr

pɝˈ lˈaɪk ə kˈæt

Êm như ru

[for an engine] to run well and smoothly; [for a person] to be very pleased, and perhaps moan or purr with pleasure.

She purred like a cat when she received compliments from friends.

Cô ấy rên như mèo khi nhận được lời khen từ bạn bè.

Thành ngữ cùng nghĩa: purr like a kitten...