Bản dịch của từ Purring trong tiếng Việt
Purring
Purring (Verb)
The cat was purring softly while sitting on Sarah's lap.
Con mèo đang rừ rừ nhẹ nhàng khi ngồi trên đùi Sarah.
The dog is not purring; it is barking loudly instead.
Con chó không rừ rừ; nó đang sủa to thay vào đó.
Is the cat purring when you pet it during the meeting?
Con mèo có rừ rừ khi bạn vuốt ve nó trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Purring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purr |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purrs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purring |
Purring (Noun)
The cat was purring happily on my lap during the meeting.
Con mèo đang rừ rừ hạnh phúc trên đùi tôi trong cuộc họp.
My neighbor's cat is not purring when I visit her house.
Con mèo của hàng xóm không rừ rừ khi tôi đến nhà cô ấy.
Is the cat purring because she feels safe with us?
Con mèo có đang rừ rừ vì cảm thấy an toàn với chúng ta không?
Họ từ
Âm thanh "purring" đề cập đến tiếng kêu êm dịu, thường liên quan đến mèo khi chúng cảm thấy thoải mái hoặc hạnh phúc. Âm thanh này thường được sản xuất bằng cách rung động của cơ bắp thanh quản. Trong tiếng Anh, "purring" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, "purring" có thể được dùng để chỉ trạng thái thư giãn cũng như để diễn tả một thứ gì đó hoạt động trơn tru, êm đềm.
Từ "purring" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "purr", diễn tả âm thanh mà mèo phát ra khi chúng cảm thấy thoải mái. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên kết với từ "purrere" có nghĩa là "rung động". Lịch sử từ này phản ánh hành vi tự nhiên của động vật trong trạng thái thư giãn, và ngày nay, nó mở rộng để mô tả sự thoải mái, hạnh phúc trong các ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến động vật hoặc con người.
Từ "purring" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó chủ yếu liên quan đến âm thanh mà mèo tạo ra khi cảm thấy thoải mái. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc động vật học, khi mô tả hành vi của mèo. Bên cạnh đó, "purring" cũng có thể xuất hiện trong văn học miêu tả trạng thái thư giãn, vì vậy nó thể hiện sự liên kết với cảm xúc tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp