Bản dịch của từ Purring trong tiếng Việt
Purring
Purring (Verb)
The cat was purring softly while sitting on Sarah's lap.
Con mèo đang rừ rừ nhẹ nhàng khi ngồi trên đùi Sarah.
The dog is not purring; it is barking loudly instead.
Con chó không rừ rừ; nó đang sủa to thay vào đó.
Is the cat purring when you pet it during the meeting?
Con mèo có rừ rừ khi bạn vuốt ve nó trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Purring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purr |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purrs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purring |
Purring (Noun)
The cat was purring happily on my lap during the meeting.
Con mèo đang rừ rừ hạnh phúc trên đùi tôi trong cuộc họp.
My neighbor's cat is not purring when I visit her house.
Con mèo của hàng xóm không rừ rừ khi tôi đến nhà cô ấy.
Is the cat purring because she feels safe with us?
Con mèo có đang rừ rừ vì cảm thấy an toàn với chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp