Bản dịch của từ Purring trong tiếng Việt

Purring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purring (Verb)

pˈɝɪŋ
pˈɝɪŋ
01

Để tạo ra âm thanh trầm, nhẹ và liên tục.

To make a low soft continuous sound.

Ví dụ

The cat was purring softly while sitting on Sarah's lap.

Con mèo đang rừ rừ nhẹ nhàng khi ngồi trên đùi Sarah.

The dog is not purring; it is barking loudly instead.

Con chó không rừ rừ; nó đang sủa to thay vào đó.

Is the cat purring when you pet it during the meeting?

Con mèo có rừ rừ khi bạn vuốt ve nó trong cuộc họp không?

Dạng động từ của Purring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Purr

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Purred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Purred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purrs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Purring

Purring (Noun)

pˈɝɪŋ
pˈɝɪŋ
01

Âm thanh mà con mèo tạo ra khi nó hài lòng.

The sound that a cat makes when it is content.

Ví dụ

The cat was purring happily on my lap during the meeting.

Con mèo đang rừ rừ hạnh phúc trên đùi tôi trong cuộc họp.

My neighbor's cat is not purring when I visit her house.

Con mèo của hàng xóm không rừ rừ khi tôi đến nhà cô ấy.

Is the cat purring because she feels safe with us?

Con mèo có đang rừ rừ vì cảm thấy an toàn với chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purring

Không có idiom phù hợp