Bản dịch của từ Musical fantasy trong tiếng Việt

Musical fantasy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musical fantasy (Noun)

mjˌuzɨkfˈælənsiz
mjˌuzɨkfˈælənsiz
01

Một bộ phim hoặc chương trình kết hợp các yếu tố của cả âm nhạc và giả tưởng.

A film or show that combines elements of both music and fantasy.

Ví dụ

The musical fantasy 'The Greatest Showman' inspired many people to dream.

Bộ phim nhạc kịch 'The Greatest Showman' đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Many critics did not enjoy the musical fantasy 'Cats' last year.

Nhiều nhà phê bình không thích bộ phim nhạc kịch 'Cats' năm ngoái.

Is 'Frozen' a popular musical fantasy among children today?

'Frozen' có phải là bộ phim nhạc kịch phổ biến với trẻ em hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musical fantasy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musical fantasy

Không có idiom phù hợp