Bản dịch của từ Musical fantasy trong tiếng Việt
Musical fantasy

Musical fantasy (Noun)
The musical fantasy 'The Greatest Showman' inspired many people to dream.
Bộ phim nhạc kịch 'The Greatest Showman' đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Many critics did not enjoy the musical fantasy 'Cats' last year.
Nhiều nhà phê bình không thích bộ phim nhạc kịch 'Cats' năm ngoái.
Is 'Frozen' a popular musical fantasy among children today?
'Frozen' có phải là bộ phim nhạc kịch phổ biến với trẻ em hôm nay không?
"Musical fantasy" là một thể loại nghệ thuật kết hợp giữa âm nhạc và yếu tố huyền bí, thường xuất hiện trong các vở nhạc kịch hoặc phim âm nhạc. Thể loại này tạo ra không gian tưởng tượng, nơi âm nhạc đóng vai trò chủ đạo trong việc phát triển cốt truyện và nhân vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn phong có thể khác nhau; ví dụ, người Anh có xu hướng sử dụng từ "musical" một cách rộng rãi hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật.
"Musical fantasy" bao gồm hai thành phần: "musical" có nguồn gốc từ từ La-tinh "musica", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mousikē", thuộc về các nàng tiên nữ của nghệ thuật và khoa học, phản ánh sự kết hợp giữa âm nhạc và cảm xúc sáng tạo. "Fantasy" xuất phát từ từ La-tinh "fantasia", nghĩa là sự tưởng tượng hay khái niệm mà không hiện thực. Kết hợp lại, "musical fantasy" ám chỉ một tác phẩm nghệ thuật âm nhạc mang tính sáng tạo và không giới hạn, thường xuyên được sử dụng trong các tác phẩm kịch hát và phim ảnh hiện đại.
Cụm từ "musical fantasy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, mặc dù tần suất không đồng đều. Trong phần Listening, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các tác phẩm âm nhạc hoặc phim. Trong Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong Writing và Speaking, người tham gia có khả năng thảo luận về thể loại âm nhạc hoặc các buổi biểu diễn. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến các thể loại nghệ thuật, như phim, trò chơi hoặc biểu diễn sân khấu, nơi mà yếu tố âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp