Bản dịch của từ Musicianship trong tiếng Việt

Musicianship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musicianship (Noun)

mjuzˈɪʃnʃɪp
mjuzˈɪʃnʃɪp
01

Phẩm chất hoặc nghệ thuật của một nhạc sĩ.

The quality or art of being a musician.

Ví dụ

His musicianship was evident in the way he played the piano.

Tài năng âm nhạc của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy chơi đàn piano.

The musicianship of the band members contributed to their successful performance.

Tài năng âm nhạc của các thành viên nhóm nhạc đã góp phần vào màn trình diễn thành công của họ.

She admired his musicianship and often attended his concerts.

Cô ấy ngưỡng mộ tài năng âm nhạc của anh ấy và thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc của anh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musicianship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musicianship

Không có idiom phù hợp