Bản dịch của từ Musicianship trong tiếng Việt
Musicianship

Musicianship (Noun)
His musicianship was evident in the way he played the piano.
Tài năng âm nhạc của anh ấy rõ ràng qua cách anh ấy chơi đàn piano.
The musicianship of the band members contributed to their successful performance.
Tài năng âm nhạc của các thành viên nhóm nhạc đã góp phần vào màn trình diễn thành công của họ.
She admired his musicianship and often attended his concerts.
Cô ấy ngưỡng mộ tài năng âm nhạc của anh ấy và thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc của anh.
Họ từ
“Musicianship” là một danh từ chỉ khả năng và kỹ năng của một nhạc sĩ trong việc thưởng thức, sáng tác, và trình diễn nhạc. Thuật ngữ này bao gồm các khía cạnh như kỹ thuật chơi nhạc cụ, hiểu biết về lý thuyết âm nhạc, và khả năng giao tiếp âm nhạc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "musicianship" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "musician" (nhạc sĩ) và hậu tố "-ship", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "musica" mang nghĩa là âm nhạc. Hậu tố "-ship" thường được sử dụng để chỉ trạng thái, phẩm chất của một người nào đó. Khái niệm "musicianship" phát triển trong thế kỷ 19, nhằm mô tả khả năng, kỹ năng và kiến thức của một nhạc sĩ, từ đó phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỷ luật trong âm nhạc.
Từ "musicianship" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về kỹ năng âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này liên quan đến năng lực và trình độ của người nghệ sĩ trong việc tạo ra và thể hiện âm nhạc. "Musicianship" được sử dụng phổ biến trong các lớp học nhạc, hội thảo nghệ thuật và các bài phân tích phê bình âm nhạc.