Bản dịch của từ Musicologist trong tiếng Việt
Musicologist

Musicologist (Noun)
Một chuyên gia về âm nhạc học.
A specialist in musicology.
Dr. Smith is a renowned musicologist in the field of social studies.
Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu âm nhạc nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội.
Many people are not aware of what a musicologist does.
Nhiều người không biết nhà nghiên cứu âm nhạc làm gì.
Is a musicologist essential for understanding social music trends?
Nhà nghiên cứu âm nhạc có cần thiết để hiểu các xu hướng âm nhạc xã hội không?
Họ từ
Nhà nhạc học (musicologist) là một chuyên gia nghiên cứu về âm nhạc, bao gồm các khía cạnh lịch sử, lý thuyết, cấu trúc và văn hóa của âm nhạc. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh và không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh-Mỹ. Nhà nhạc học có thể làm việc trong các lĩnh vực như nghiên cứu âm nhạc cổ điển, dân gian hoặc hiện đại, và thường tham gia vào việc phân tích, giảng dạy và xuất bản trong lĩnh vực âm nhạc.
Từ "musicologist" được hình thành từ hai phần: "music" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musica", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mousikē", chỉ đến nghệ thuật âm nhạc, và "-ologist" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logos", có nghĩa là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu". Khái niệm này đã phát triển vào giữa thế kỷ 20, nhấn mạnh việc nghiên cứu hệ thống và lý thuyết về âm nhạc, từ đó làm rõ ràng vai trò của âm nhạc trong văn hóa và xã hội.
Từ “musicologist” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc nghiên cứu văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giới học thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu về lịch sử âm nhạc, lý thuyết âm nhạc và các sự kiện âm nhạc. Các nhạc sĩ, nhà nghiên cứu và giáo viên âm nhạc thường dùng để chỉ một chuyên gia trong lĩnh vực âm nhạc học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp