Bản dịch của từ Musicologist trong tiếng Việt
Musicologist
Noun [U/C]
Musicologist (Noun)
01
Một chuyên gia về âm nhạc học.
A specialist in musicology.
Ví dụ
Dr. Smith is a renowned musicologist in the field of social studies.
Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu âm nhạc nổi tiếng trong lĩnh vực xã hội.
Many people are not aware of what a musicologist does.
Nhiều người không biết nhà nghiên cứu âm nhạc làm gì.
Is a musicologist essential for understanding social music trends?
Nhà nghiên cứu âm nhạc có cần thiết để hiểu các xu hướng âm nhạc xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Musicologist
Không có idiom phù hợp