Bản dịch của từ Musicology trong tiếng Việt

Musicology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musicology (Noun)

01

Việc nghiên cứu âm nhạc như một môn học thuật, khác với việc đào tạo về biểu diễn hoặc sáng tác; nghiên cứu khoa học về âm nhạc.

The study of music as an academic subject as distinct from training in performance or composition scholarly research into music.

Ví dụ

Musicology helps us understand different cultures through their musical traditions.

Âm nhạc học giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa qua truyền thống âm nhạc của họ.

Many students do not choose musicology as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn âm nhạc học làm chuyên ngành ở đại học.

Is musicology a popular field of study among university students?

Âm nhạc học có phải là lĩnh vực học phổ biến trong sinh viên đại học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musicology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musicology

Không có idiom phù hợp