Bản dịch của từ Musicology trong tiếng Việt
Musicology
Musicology (Noun)
Việc nghiên cứu âm nhạc như một môn học thuật, khác với việc đào tạo về biểu diễn hoặc sáng tác; nghiên cứu khoa học về âm nhạc.
The study of music as an academic subject as distinct from training in performance or composition scholarly research into music.
Musicology helps us understand different cultures through their musical traditions.
Âm nhạc học giúp chúng ta hiểu các nền văn hóa qua truyền thống âm nhạc của họ.
Many students do not choose musicology as their major in college.
Nhiều sinh viên không chọn âm nhạc học làm chuyên ngành ở đại học.
Is musicology a popular field of study among university students?
Âm nhạc học có phải là lĩnh vực học phổ biến trong sinh viên đại học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp