Bản dịch của từ Must-be trong tiếng Việt
Must-be

Must-be (Noun)
Không thể tránh khỏi; đó là điều định mệnh sẽ xảy ra.
The inevitable; that which is fated to happen.
Failure was a must-be due to the lack of preparation.
Thất bại là điều bắt buộc phải làm do thiếu sự chuẩn bị.
Inequality in society is a must-be that needs addressing urgently.
Bất bình đẳng trong xã hội là điều bắt buộc phải giải quyết khẩn cấp.
The rise in crime rates seems to be a must-be in urban areas.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng dường như là điều bắt buộc phải có ở các khu vực thành thị.
Từ "must-be" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những điều chắc chắn hoặc điều không thể chối cãi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "must-be" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, biểu thị những yếu tố cần thiết hoặc bắt buộc. Phiên âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng dấu câu khác biệt so với tiếng Anh Anh. "Must-be" thường được dùng trong các tình huống thông báo hoặc mô tả, thể hiện sự chắc chắn trong ý nghĩa.
Từ "must-be" có nguồn gốc từ động từ "must", xuất phát từ tiếng Anh cổ "mus", có nghĩa là "phải" hoặc "nên". Theo thời gian, từ này tiến hóa và được kết hợp với giới từ "be" để diễn đạt những điều tất yếu hoặc bắt buộc trong một ngữ cảnh nhất định. Hiện nay, "must-be" thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó cần thiết hoặc không thể thiếu, thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ về tính chất hay đặc điểm của sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "must-be" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ một điều gì đó chắc chắn hoặc không thể thiếu. Trong các ngữ cảnh học thuật, "must-be" có thể được sử dụng để chỉ các giả thuyết hoặc kết luận rõ ràng trong nghiên cứu. Việc hiểu cách sử dụng từ này góp phần nâng cao khả năng diễn đạt của học viên trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



