Bản dịch của từ Mutable trong tiếng Việt
Mutable

Mutable (Adjective)
Social norms are mutable and can shift over time in society.
Các chuẩn mực xã hội có thể thay đổi theo thời gian trong xã hội.
Social attitudes are not always mutable; some remain constant for decades.
Thái độ xã hội không phải lúc nào cũng có thể thay đổi; một số vẫn giữ nguyên trong nhiều thập kỷ.
Are social values mutable in different cultures around the world?
Giá trị xã hội có thể thay đổi trong các nền văn hóa khác nhau trên thế giới không?
Họ từ
Tính từ "mutable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mutabilis", có nghĩa là "có thể thay đổi". Trong tiếng Anh, "mutable" được sử dụng để mô tả những thứ có khả năng biến đổi, không cố định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được dùng chủ yếu trong các ngữ cảnh triết học, khoa học và văn học để chỉ tính chất dễ thay đổi của sự vật hoặc trạng thái.
Từ "mutable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutabilis", đó là từ ghép của "mutare" nghĩa là "thay đổi". Hội tụ giữa tính linh hoạt và khả năng biến đổi, "mutable" phản ánh sự không ổn định và sự thay đổi liên tục trong bản chất của sự vật. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có thể thay đổi, từ tính cách đến trạng thái vật lý, phù hợp với ý nghĩa gốc của sự không ngừng biến đổi.
Từ "mutable" ít xuất hiện trong bối cảnh các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong các bài thi Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "mutable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lập trình máy tính, sinh học và triết học, ám chỉ sự có thể thay đổi hoặc biến dạng của các đối tượng hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp