Bản dịch của từ Mutable trong tiếng Việt

Mutable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutable (Adjective)

mjˈutəbl
mjˈutəbl
01

Chịu trách nhiệm thay đổi.

Liable to change.

Ví dụ

Social norms are mutable and can shift over time in society.

Các chuẩn mực xã hội có thể thay đổi theo thời gian trong xã hội.

Social attitudes are not always mutable; some remain constant for decades.

Thái độ xã hội không phải lúc nào cũng có thể thay đổi; một số vẫn giữ nguyên trong nhiều thập kỷ.

Are social values mutable in different cultures around the world?

Giá trị xã hội có thể thay đổi trong các nền văn hóa khác nhau trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutable

Không có idiom phù hợp