Bản dịch của từ Mutinying trong tiếng Việt
Mutinying

Mutinying (Verb)
The workers are mutinying against unfair wages in 2023.
Công nhân đang nổi loạn chống lại mức lương không công bằng vào năm 2023.
Students are not mutinying against the school's rules this semester.
Sinh viên không nổi loạn chống lại quy định của trường học học kỳ này.
Are the citizens mutinying against the government policies in your opinion?
Theo bạn, công dân có đang nổi loạn chống lại chính sách của chính phủ không?
Dạng động từ của Mutinying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mutiny |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mutinied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mutinied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutinies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mutinying |
Họ từ
"Mutinying" là động từ hiện tại phân từ của "mutiny", chỉ hành động nổi loạn hoặc chống lại quyền lực lãnh đạo, thường xảy ra trong bối cảnh quân sự hoặc trên tàu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống bất tuân lệnh của cấp trên, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể nhấn mạnh việc nổi dậy trong các bối cảnh không chính thức. Hành động này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không tôn trọng và thách thức quyền lực.
Từ "mutinying" bắt nguồn từ tiếng Latin "mutinari", có nghĩa là "nổi loạn" hoặc "phản nghịch". Thuật ngữ này đã được vận dụng qua các ngôn ngữ khác nhau, phản ánh hành vi nổi dậy chống lại quyền lực hoặc lãnh đạo. Vào thế kỷ 16, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hải quân, nhấn mạnh hành động của thủy thủ nổi dậy chống lại thuyền trưởng. Từ đó, nghĩa của nó đã mở rộng, bao hàm bất kỳ hình thức nổi dậy hoặc sự chống đối nào trong nhiều ngữ cảnh xã hội.
Từ "mutinying" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc lịch sử, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nổi dậy của thủy thủ hoặc binh lính. Ngoài ra, "mutinying" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lực và sự phản kháng trong tổ chức, do đó mang lại giá trị trong các bài phân tích xã hội.