Bản dịch của từ Mutt trong tiếng Việt

Mutt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutt (Noun)

mət
mˈʌt
01

Một con chó, đặc biệt là một con chó lai.

A dog especially a mongrel.

Ví dụ

My neighbor has a playful mutt named Max, who loves to run.

Hàng xóm của tôi có một chú chó lai tên là Max, rất thích chạy.

Many people do not adopt mutts from shelters for various reasons.

Nhiều người không nhận nuôi chó lai từ các nơi trú ẩn vì nhiều lý do.

Do you think mutts make better pets than purebred dogs?

Bạn có nghĩ rằng chó lai là thú cưng tốt hơn chó thuần chủng không?

02

Một người ngu ngốc hoặc bất tài.

A stupid or incompetent person.

Ví dụ

Some people think he is a mutt in social situations.

Một số người nghĩ rằng anh ấy là một kẻ ngốc trong các tình huống xã hội.

She is not a mutt; she understands social cues well.

Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy hiểu các tín hiệu xã hội tốt.

Is he really a mutt when it comes to social skills?

Liệu anh ấy có thật sự là một kẻ ngốc khi nói đến kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutt

Không có idiom phù hợp