Bản dịch của từ Mutt trong tiếng Việt
Mutt

Mutt (Noun)
Một con chó, đặc biệt là một con chó lai.
A dog especially a mongrel.
My neighbor has a playful mutt named Max, who loves to run.
Hàng xóm của tôi có một chú chó lai tên là Max, rất thích chạy.
Many people do not adopt mutts from shelters for various reasons.
Nhiều người không nhận nuôi chó lai từ các nơi trú ẩn vì nhiều lý do.
Do you think mutts make better pets than purebred dogs?
Bạn có nghĩ rằng chó lai là thú cưng tốt hơn chó thuần chủng không?
Một người ngu ngốc hoặc bất tài.
A stupid or incompetent person.
Some people think he is a mutt in social situations.
Một số người nghĩ rằng anh ấy là một kẻ ngốc trong các tình huống xã hội.
She is not a mutt; she understands social cues well.
Cô ấy không phải là một kẻ ngốc; cô ấy hiểu các tín hiệu xã hội tốt.
Is he really a mutt when it comes to social skills?
Liệu anh ấy có thật sự là một kẻ ngốc khi nói đến kỹ năng xã hội không?
Họ từ
Từ "mutt" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ chó lai, thường là những con chó có nguồn gốc không xác định hoặc được lai tạo từ nhiều giống khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "mutt" thường mang ý nghĩa thân thiện và không chính thức, nhấn mạnh sự dễ thương và tính cách độc đáo của loài chó này. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên ít phổ biến hơn. "Mutt" thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thông thường, phản ánh tình cảm với thú nuôi.
Từ "mutt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mutt", thể hiện ý nghĩa về một con chó, đặc biệt là những con chó lai hay không có nguồn gốc cụ thể. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ này chưa rõ ràng, nhưng nó có khả năng liên quan đến một từ tiếng Pháp là "mouton", nghĩa là cừu, nhằm thể hiện sự không xác định hay sự pha trộn. Ngày nay, "mutt" phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả những con chó hỗn hợp, thể hiện sự đa dạng trong các giống chó và mối quan hệ gần gũi giữa con người và loài vật.
Từ "mutt" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả giống chó hỗn hợp, phổ biến trong các cuộc trò chuyện thân mật và tài liệu liên quan đến thú cưng. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh nói về sở thích của mình hoặc các trải nghiệm liên quan đến vật nuôi. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong các bài đọc chính thức hay tài liệu học thuật, do đó, tần suất sử dụng của nó được coi là thấp trong các phần Listening và Reading.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp