Bản dịch của từ Mutually destructive trong tiếng Việt

Mutually destructive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutually destructive (Adjective)

mjˌutəkəlvˈeɪtɨdsəbli
mjˌutəkəlvˈeɪtɨdsəbli
01

Gây tổn hại cho nhau hoặc cả hai bên liên quan.

Causing harm to each other or both sides involved.

Ví dụ

Their arguments were mutually destructive and harmed their friendship significantly.

Những tranh cãi của họ gây hại cho tình bạn một cách nghiêm trọng.

The mutually destructive behaviors of the two groups led to many conflicts.

Hành vi gây hại lẫn nhau của hai nhóm dẫn đến nhiều xung đột.

Are their actions mutually destructive, or can they find common ground?

Hành động của họ có gây hại lẫn nhau không, hay họ có thể tìm điểm chung?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutually destructive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutually destructive

Không có idiom phù hợp