Bản dịch của từ Mutually destructive trong tiếng Việt
Mutually destructive

Mutually destructive (Adjective)
Their arguments were mutually destructive and harmed their friendship significantly.
Những tranh cãi của họ gây hại cho tình bạn một cách nghiêm trọng.
The mutually destructive behaviors of the two groups led to many conflicts.
Hành vi gây hại lẫn nhau của hai nhóm dẫn đến nhiều xung đột.
Are their actions mutually destructive, or can they find common ground?
Hành động của họ có gây hại lẫn nhau không, hay họ có thể tìm điểm chung?
"Mutually destructive" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ hai hoặc nhiều bên tham gia vào hành động gây hại cho nhau, dẫn đến sự tổn thương lẫn nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xung đột, chiến tranh hoặc cạnh tranh khốc liệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách dùng của cụm từ này, mặc dù ngữ điệu và phong cách giao tiếp có thể thay đổi tùy vào vùng miền.
Từ "mutually destructive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "mutuus" có nghĩa là "cả hai bên" và "destruere" có nghĩa là "phá hủy". Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ hai chiều giữa các đối tượng hoặc bên tác động cùng nhau, dẫn đến sự hủy hoại lẫn nhau. Khái niệm này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như chiến tranh hay môi trường, để nhấn mạnh tác động tiêu cực từ hành động của cả hai bên trong một mối quan hệ tương tác liên tục.
Cụm từ "mutually destructive" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật về các vấn đề xã hội, tranh chấp quốc tế hoặc xung đột. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà trong đó hành động của một bên gây hại cho cả hai bên, như trong các cuộc chiến tranh hay sự cạnh tranh tàn khốc. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất phức tạp và các hệ quả nghiêm trọng của hành động trong mối quan hệ giữa các chủ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp