Bản dịch của từ Myalgic trong tiếng Việt

Myalgic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myalgic (Adjective)

mjˈælɨdʒɨk
mjˈælɨdʒɨk
01

Liên quan đến đau cơ.

Pertaining to myalgia.

Ví dụ

Myalgic pain affects many people in social situations like parties.

Đau cơ ảnh hưởng đến nhiều người trong các tình huống xã hội như tiệc.

She is not myalgic; she enjoys going out with friends.

Cô ấy không bị đau cơ; cô ấy thích đi ra ngoài với bạn bè.

Is myalgic pain common among students during exams?

Đau cơ có phổ biến trong sinh viên trong thời gian thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myalgic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myalgic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.