Bản dịch của từ Myalgic trong tiếng Việt
Myalgic

Myalgic (Adjective)
Liên quan đến đau cơ.
Pertaining to myalgia.
Myalgic pain affects many people in social situations like parties.
Đau cơ ảnh hưởng đến nhiều người trong các tình huống xã hội như tiệc.
She is not myalgic; she enjoys going out with friends.
Cô ấy không bị đau cơ; cô ấy thích đi ra ngoài với bạn bè.
Is myalgic pain common among students during exams?
Đau cơ có phổ biến trong sinh viên trong thời gian thi không?
Họ từ
"Myalgic" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả sự liên quan đến đau cơ hoặc cảm giác đau nhức trong cơ bắp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong các chứng bệnh như bệnh mệt mỏi mãn tính (Chronic Fatigue Syndrome - CFS). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "myalgic" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau, với Anh Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn.
Từ "myalgic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mys" (músculus) có nghĩa là "cơ" và "algia" xuất phát từ "algos", nghĩa là "đau". Từ này được sử dụng trong y học để mô tả cảm giác đau cơ. Mặc dù các cấu trúc từ này đã tồn tại từ lâu, nhưng thuật ngữ "myalgic" thường được sử dụng trong bối cảnh rối loạn như hội chứng mệt mỏi mãn tính, phản ánh sự mối liên hệ giữa đau cơ và cảm giác mệt mỏi kéo dài trong các nghiên cứu hiện đại.
Từ "myalgic" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hạn chế. Trong ngữ cảnh y tế, "myalgic" thường liên quan đến các triệu chứng đau cơ, thường xuất hiện trong cụm từ "myalgic encephalomyelitis", một tình trạng bệnh lý. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sức khỏe và các tài liệu y khoa, không phổ biến trong đời sống hàng ngày.