Bản dịch của từ Myalgia trong tiếng Việt

Myalgia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myalgia (Noun)

maɪˈældʒiə
maɪˈældʒiə
01

Đau ở một cơ hoặc một nhóm cơ.

Pain in a muscle or group of muscles.

Ví dụ

Myalgia affected many participants during the 2022 community sports event.

Cơn đau cơ ảnh hưởng đến nhiều người tham gia sự kiện thể thao cộng đồng 2022.

Myalgia did not stop Sarah from volunteering at the local shelter.

Cơn đau cơ không ngăn cản Sarah tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

Did John experience myalgia after the neighborhood workout session last week?

John có bị đau cơ sau buổi tập thể dục ở khu phố tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myalgia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myalgia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.