Bản dịch của từ Myalgia trong tiếng Việt
Myalgia

Myalgia (Noun)
Myalgia affected many participants during the 2022 community sports event.
Cơn đau cơ ảnh hưởng đến nhiều người tham gia sự kiện thể thao cộng đồng 2022.
Myalgia did not stop Sarah from volunteering at the local shelter.
Cơn đau cơ không ngăn cản Sarah tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Did John experience myalgia after the neighborhood workout session last week?
John có bị đau cơ sau buổi tập thể dục ở khu phố tuần trước không?
Họ từ
Myalgia, hay còn gọi là đau cơ, là một thuật ngữ y học chỉ cảm giác đau hoặc khó chịu tại các cơ trong cơ thể. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm chấn thương, viêm nhiễm, hoặc căng thẳng. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng người nói có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhau như "muscle pain" mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "myalgia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "myo-" đến từ "musculus" nghĩa là cơ bắp, và "-algia" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "algos", nghĩa là đau. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ các thuật ngữ y học cổ đại mô tả triệu chứng đau cơ. Ngày nay, "myalgia" được sử dụng để chỉ tình trạng đau đớn hoặc khó chịu ở cơ bắp, phản ánh rõ ràng sự kết hợp giữa nguyên nhân mô và triệu chứng đau.
Myalgia là thuật ngữ chỉ tình trạng đau cơ, thường gặp trong các ngữ cảnh y học và nghiên cứu lâm sàng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu đọc hiểu và viết về sức khỏe. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về triệu chứng của bệnh lý, như cúm hay hội chứng đau cơ xơ hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp