Bản dịch của từ Myalgia trong tiếng Việt
Myalgia
Noun [U/C]
Myalgia (Noun)
Ví dụ
Myalgia affected many participants during the 2022 community sports event.
Cơn đau cơ ảnh hưởng đến nhiều người tham gia sự kiện thể thao cộng đồng 2022.
Myalgia did not stop Sarah from volunteering at the local shelter.
Cơn đau cơ không ngăn cản Sarah tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Did John experience myalgia after the neighborhood workout session last week?
John có bị đau cơ sau buổi tập thể dục ở khu phố tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Myalgia
Không có idiom phù hợp