Bản dịch của từ Mycologist trong tiếng Việt

Mycologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mycologist (Noun)

mˌaɪkoʊɡlˈɑɨsts
mˌaɪkoʊɡlˈɑɨsts
01

Các nhà khoa học nghiên cứu về nấm.

Scientists who study fungi.

Ví dụ

Dr. Smith is a mycologist studying mushrooms in urban parks.

Tiến sĩ Smith là một nhà nấm học nghiên cứu nấm ở công viên đô thị.

Many people are not aware of mycologists' important work in society.

Nhiều người không biết đến công việc quan trọng của các nhà nấm học.

Are there any mycologists working on fungi in your community?

Có nhà nấm học nào đang nghiên cứu nấm trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mycologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mycologist

Không có idiom phù hợp