Bản dịch của từ Mylar trong tiếng Việt

Mylar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mylar (Noun)

mˈaɪlɑɹ
mˈaɪlɑɹ
01

Một màng polyester.

A polyester film.

Ví dụ

Mylar bags are popular for storing food in social events.

Túi Mylar rất phổ biến để lưu trữ thực phẩm trong các sự kiện xã hội.

Mylar is not used for clothing in social gatherings.

Mylar không được sử dụng cho quần áo trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are Mylar balloons common at birthday parties and social events?

Bóng bay Mylar có phổ biến trong các bữa tiệc sinh nhật và sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mylar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mylar

Không có idiom phù hợp