Bản dịch của từ Mylar trong tiếng Việt
Mylar

Mylar (Noun)
Mylar bags are popular for storing food in social events.
Túi Mylar rất phổ biến để lưu trữ thực phẩm trong các sự kiện xã hội.
Mylar is not used for clothing in social gatherings.
Mylar không được sử dụng cho quần áo trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are Mylar balloons common at birthday parties and social events?
Bóng bay Mylar có phổ biến trong các bữa tiệc sinh nhật và sự kiện xã hội không?
Mylar là một nhãn hiệu thương mại của polyethylens terephthalate (PET), thường được sử dụng để sản xuất màng nhựa dẻo và bền. Mylar thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như bao bì thực phẩm, vật liệu cách điện và các sản phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ "Mylar" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút theo từng vùng miền, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của từ vẫn giữ nguyên.
"Mylar" có nguồn gốc từ từ "Mylar", một tên thương hiệu được đặt cho một loại polyester mỏng, thường được biết đến với tên gọi Biaxially Oriented Polyester (BOPET). Từ "polyester" bắt nguồn từ tiếng Latinh với "poly", nghĩa là "nhiều", và "ester", một hợp chất hữu cơ. Mylar được phát triển lần đầu vào những năm 1950 và nhanh chóng trở thành vật liệu phổ biến trong nhiều ứng dụng nhờ tính chất bền, nhẹ và khả năng chống ẩm, phản chiếu ánh sáng, điều này liên quan chặt chẽ tới những đặc điểm mà nguyên liệu gốc mang lại.
Từ "mylar" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần Nghe và Nói. Trong khi đó, nó có thể được sử dụng trong bài viết về vật liệu hoặc công nghệ trong phần Đọc và Viết. "Mylar" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến đóng gói, cách âm, hoặc sản xuất đồ dùng gia đình, nhấn mạnh tính năng bền bỉ và chống nước của vật liệu này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp