Bản dịch của từ Polyester trong tiếng Việt
Polyester

Polyester (Noun)
Many clothes today are made from polyester, like those from Nike.
Nhiều trang phục ngày nay được làm từ polyester, như của Nike.
Not all social events use polyester fabrics for decorations and seating.
Không phải tất cả sự kiện xã hội đều sử dụng vải polyester cho trang trí và ghế ngồi.
Why do schools prefer polyester uniforms for students in social activities?
Tại sao các trường học lại ưa chuộng đồng phục polyester cho học sinh trong các hoạt động xã hội?
Họ từ
Polyester là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may và sản xuất nhựa. Từ này thường được dùng để chỉ các sợi hoặc vải có chứa ester, có đặc tính bền, chống nhăn và dễ bảo trì. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, một số sản phẩm có thể có tên gọi khác nhau tại các khu vực khác.
Từ "polyester" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "ester" xuất phát từ từ "aestere" có nghĩa là "chất béo". Polyester là một loại polymer tổng hợp, được phát triển vào giữa thế kỷ 20 từ các hợp chất hữu cơ. Sự kết hợp giữa các nhóm chức ester trong chuỗi phân tử polyme cho phép tạo ra vật liệu bền, nhẹ và dễ bảo quản, phục vụ rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may và sản xuất.
Từ "polyester" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhờ vào các chủ đề liên quan đến khoa học vật liệu và thời trang. Trong phần Nói và Viết, từ này ít gặp hơn, trừ khi thảo luận về các sản phẩm may mặc hoặc công nghiệp dệt may. Ngoài IELTS, "polyester" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chế tạo, sản xuất vải, và các sản phẩm tiêu dùng, nhấn mạnh tính bền và dễ chăm sóc của loại vải này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


