Bản dịch của từ Myriapod trong tiếng Việt

Myriapod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myriapod (Noun)

mˈɪɹiəpɑd
mˈɪɹiəpɑd
01

Một loài động vật chân đốt thuộc nhóm bao gồm rết, cuốn chiếu và các động vật liên quan. myriapod có cơ thể thon dài với nhiều đoạn có chân.

An arthropod of a group that includes the centipedes millipedes and related animals myriapods have elongated bodies with numerous legbearing segments.

Ví dụ

A myriapod can have over 300 legs in its body.

Một loài myriapod có thể có hơn 300 chân trong cơ thể.

Myriapods are not commonly seen in urban social environments.

Myriapods không thường được thấy trong môi trường xã hội đô thị.

Do myriapods play a role in social ecosystems?

Liệu myriapods có vai trò trong các hệ sinh thái xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myriapod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myriapod

Không có idiom phù hợp