Bản dịch của từ Myrtle berry trong tiếng Việt

Myrtle berry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myrtle berry (Noun)

mˈɝɹtl bˈɛɹi
mˈɝɹtl bˈɛɹi
01

Quả của cây sim, đặc biệt là myrtus communis.

The fruit of a myrtle especially myrtus communis.

Ví dụ

Myrtle berry is often used in traditional social gatherings in Italy.

Quả myrtle thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội truyền thống ở Ý.

Many people do not know about the benefits of myrtle berry.

Nhiều người không biết về lợi ích của quả myrtle.

Is myrtle berry popular in social events in your country?

Quả myrtle có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myrtle berry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myrtle berry

Không có idiom phù hợp