Bản dịch của từ Mystery-monger trong tiếng Việt
Mystery-monger

Mystery-monger (Noun)
Một người tạo ra những điều bí ẩn; một người trau dồi hoặc khuyến khích sự bí ẩn hoặc huyền bí.
A person who makes mysteries out of things a person who cultivates or encourages mystery or mystification.
The mystery-monger created rumors about the new social policy changes.
Người gieo rắc bí ẩn đã tạo ra tin đồn về thay đổi chính sách xã hội mới.
Many people do not trust the mystery-monger in our community.
Nhiều người không tin tưởng vào người gieo rắc bí ẩn trong cộng đồng chúng tôi.
Is the mystery-monger trying to confuse us with fake news?
Người gieo rắc bí ẩn có đang cố gắng làm chúng ta bối rối với tin giả không?
Từ "mystery-monger" chỉ những người chuyên phổ biến hoặc thảo luận về các vấn đề bí ẩn, thường liên quan đến các câu chuyện không có lời giải thích rõ ràng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh phê phán, ám chỉ những người khai thác sự hiếu kỳ của công chúng để gia tăng sự chú ý hoặc lợi nhuận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có biến thể về hình thức viết hay phát âm.
Từ "mystery-monger" được cấu tạo từ hai thành phần: "mystery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mysterium", nghĩa là điều bí ẩn, và "monger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mangere", có nghĩa là người buôn bán. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 20, chỉ những người chuyên trục lợi từ các yếu tố bí ẩn hay huyền ảo. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thương mại hóa các chủ đề bí ẩn nhằm thu hút sự chú ý và lợi nhuận.
Từ "mystery-monger" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu dùng để chỉ những người thường xuyên tìm kiếm hoặc sản xuất các câu chuyện, tin tức bí ẩn. Trong các bối cảnh khác, nó thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong văn chương và điện ảnh, để mô tả những nhân vật hoặc tác giả khai thác chủ đề bí ẩn nhằm thu hút sự chú ý của công chúng.