Bản dịch của từ Mystification trong tiếng Việt

Mystification

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mystification (Noun)

ˌmɪ.stə.fəˈkeɪ.ʃən
ˌmɪ.stə.fəˈkeɪ.ʃən
01

Hành động gây hoang mang hoặc tình trạng bị hoang mang.

The act of mystifying or the condition of being mystified.

Ví dụ

Her sudden disappearance caused a lot of mystification among her friends.

Việc biến mất đột ngột của cô ấy gây ra nhiều sự lạc lối trong số bạn bè của cô ấy.

The mysterious message left everyone in a state of mystification.

Tin nhắn bí ẩn khiến mọi người trong tình trạng lạc lối.

The illusionist's performance left the audience in complete mystification.

Màn trình diễn của ảo thuật gia khiến khán giả hoàn toàn lạc lối.

Mystification (Verb)

ˌmɪ.stə.fəˈkeɪ.ʃən
ˌmɪ.stə.fəˈkeɪ.ʃən
01

Làm bối rối hoặc hoang mang ai đó.

To confuse or bewilder someone.

Ví dụ

The complex instructions mystified the new employees.

Các hướng dẫn phức tạp làm cho nhân viên mới bối rối.

The sudden change in policy mystified the community members.

Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm cho cộng đồng bối rối.

The cryptic message mystified the recipients.

Thông điệp khó hiểu làm cho người nhận bối rối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mystification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mystification

Không có idiom phù hợp