Bản dịch của từ Mystification trong tiếng Việt
Mystification

Mystification (Noun)
Hành động gây hoang mang hoặc tình trạng bị hoang mang.
The act of mystifying or the condition of being mystified.
Her sudden disappearance caused a lot of mystification among her friends.
Việc biến mất đột ngột của cô ấy gây ra nhiều sự lạc lối trong số bạn bè của cô ấy.
The mysterious message left everyone in a state of mystification.
Tin nhắn bí ẩn khiến mọi người trong tình trạng lạc lối.
The illusionist's performance left the audience in complete mystification.
Màn trình diễn của ảo thuật gia khiến khán giả hoàn toàn lạc lối.
Mystification (Verb)
The complex instructions mystified the new employees.
Các hướng dẫn phức tạp làm cho nhân viên mới bối rối.
The sudden change in policy mystified the community members.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm cho cộng đồng bối rối.
The cryptic message mystified the recipients.
Thông điệp khó hiểu làm cho người nhận bối rối.
Họ từ
Khái niệm "mystification" được hiểu là quá trình hoặc trạng thái khiến một điều trở nên huyền bí hoặc khó hiểu, thường thông qua sự bối rối hoặc thiếu thông tin rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít. "Mystification" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, văn học và tâm lý học để mô tả hiện tượng ẩn giấu ý nghĩa hoặc làm cho sự thật trở nên khó nhận thức.
Từ "mystification" có nguồn gốc từ động từ Latin "mystificare", nghĩa là "làm cho huyền bí" hay "làm cho bí ẩn". Trong tiếng Pháp thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc không rõ ràng. Ngày nay, "mystification" chỉ trạng thái bị nhầm lẫn hoặc bối rối do thông tin không đầy đủ hoặc bị bóp méo, phản ánh sự tương tác giữa nhận thức và nghịch lý trong việc hiểu biết về sự thật.
Từ "mystification" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích ý nghĩa và ứng dụng của từ trong ngữ cảnh cụ thể. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự phức tạp hoặc bí ẩn của một vấn đề. Thông thường, "mystification" được dùng trong những tình huống liên quan đến nghệ thuật, triết học hoặc các hiện tượng huyền bí, nhằm thể hiện sự khó hiểu hay sự ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp