Bản dịch của từ Nacarat trong tiếng Việt

Nacarat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nacarat (Noun)

nˈækəɹæt
nˈækəɹæt
01

Một màu đỏ cam tươi sáng.

A bright orangered colour.

Ví dụ

The sunset painted the sky in nacarat hues last evening.

Hoàng hôn đã tô điểm bầu trời với màu nacarat tối qua.

The dress was not nacarat; it was actually a dull orange.

Chiếc váy không phải màu nacarat; thực ra nó là màu cam nhạt.

Is the nacarat color popular in social events this year?

Màu nacarat có phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nacarat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nacarat

Không có idiom phù hợp