Bản dịch của từ Nacarat trong tiếng Việt
Nacarat

Nacarat (Noun)
The sunset painted the sky in nacarat hues last evening.
Hoàng hôn đã tô điểm bầu trời với màu nacarat tối qua.
The dress was not nacarat; it was actually a dull orange.
Chiếc váy không phải màu nacarat; thực ra nó là màu cam nhạt.
Is the nacarat color popular in social events this year?
Màu nacarat có phổ biến trong các sự kiện xã hội năm nay không?
Nacarat là một màu sắc được mô tả như là một tông màu đỏ cam sáng, thường được sử dụng trong nghệ thuật, thời trang và thiết kế. Xuất phát từ tiếng Ả Rập "نقارة", nacarat được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực liên quan đến thẩm mỹ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, đôi khi trong văn cảnh thiết kế, các phiên bản cụ thể có thể thay đổi theo xu hướng hoặc vùng miền.
Từ "nacarat" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "nakhara", có nghĩa là màu đỏ. Trong tiếng Latinh, từ này phát triển thành "nacaratus", chỉ màu đỏ tươi. Từ thế kỷ 16, "nacarat" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sắc thái màu đỏ cam, thường liên quan đến trang phục và nghệ thuật. Sự kết nối này vẫn còn tồn tại trong việc sử dụng từ để mô tả màu sắc rực rỡ và nổi bật trong các bối cảnh hội họa và thiết kế hiện đại.
Từ "nacarat" là một thuật ngữ chỉ màu cam đỏ sáng, thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và thời trang. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chuyên môn cao. Tuy nhiên, trong phần Thiết kế và Nghệ thuật, nó có thể được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc xu hướng thời trang. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả màu sắc trong trang trí hoặc phong cách.