Bản dịch của từ Nacred trong tiếng Việt

Nacred

Adjective

Nacred (Adjective)

nˈeikəɹd
nˈeikəɹd
01

Được bao phủ hoặc bao quanh bởi xà cừ; có ánh ngọc trai của xà cừ.

Covered with or surrounded by nacre; having the pearly lustre of nacre.

Ví dụ

She wore a nacred necklace to the social event.

Cô ấy đã đeo một dây chuyền nacred tới sự kiện xã hội.

The nacred clutch complemented her elegant outfit perfectly.

Chiếc túi xách nacred đã kết hợp hoàn hảo với trang phục đẹp của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nacred

Không có idiom phù hợp