Bản dịch của từ Nacred trong tiếng Việt
Nacred
Adjective
Nacred (Adjective)
nˈeikəɹd
nˈeikəɹd
Ví dụ
She wore a nacred necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một dây chuyền nacred tới sự kiện xã hội.
The nacred clutch complemented her elegant outfit perfectly.
Chiếc túi xách nacred đã kết hợp hoàn hảo với trang phục đẹp của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nacred
Không có idiom phù hợp