Bản dịch của từ Nacred trong tiếng Việt
Nacred

Nacred (Adjective)
She wore a nacred necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một dây chuyền nacred tới sự kiện xã hội.
The nacred clutch complemented her elegant outfit perfectly.
Chiếc túi xách nacred đã kết hợp hoàn hảo với trang phục đẹp của cô ấy.
The socialite's nacred accessories sparkled under the chandeliers.
Những phụ kiện nacred của người nổi tiếng tỏa sáng dưới đèn chandelier.
Từ "nacred" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện trong hầu hết các từ điển tiêu chuẩn. Nếu đây là một cách viết sai hoặc nhầm lẫn của từ "sacred", thì "sacred" mang nghĩa thiêng liêng, thường dùng để chỉ điều gì đó được tôn kính trong các tôn giáo hoặc văn hóa. Từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "nacred" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nacreus", có nghĩa là "từ ngọc trai". Thuật ngữ này ám chỉ đến bề mặt lấp lánh của ngọc trai, được biết đến với sự phản chiếu ánh sáng và màu sắc đa dạng. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ tiếng Anh đã gắn liền với ý nghĩa chỉ sự đẹp đẽ và quyến rũ tự nhiên. Hiện nay, "nacred" thường được sử dụng để mô tả các vật thể có bề mặt sáng bóng, nổi bật như ngọc trai.
Từ "nacred" tương đối hiếm gặp trong các kỳ thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật phổ biến, скорее всего, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến các lĩnh vực tôn giáo hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tín ngưỡng, sự tôn trọng đối với các địa điểm hoặc vật phẩm thiêng liêng, hoặc trong các tác phẩm văn học để diễn đạt ý nghĩa thiêng liêng của một khía cạnh nào đó.