Bản dịch của từ Pearly trong tiếng Việt
Pearly

Pearly (Adjective)
Giống như một viên ngọc trai có độ bóng hoặc màu sắc.
Resembling a pearl in lustre or colour.
She wore a pearly necklace to the elegant social event.
Cô ấy đeo một chuỗi hạt lấp lánh tại sự kiện xã hội lịch lãm.
The pearly gates of the exclusive club gleamed in the sunlight.
Cánh cổng lấp lánh của câu lạc bộ độc quyền rực sáng dưới ánh nắng mặt trời.
His pearly white smile charmed everyone at the social gathering.
Nụ cười trắng lấp lánh của anh ấy quyến rũ mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
Pearly (Noun)
Những vị vua và hoàng hậu đầy ngọc trai.
Pearly kings and queens.
The pearly kings and queens are known for their elaborate outfits.
Các vị hoàng tử và hoàng hậu pearly nổi tiếng với trang phục tinh xảo của họ.
The pearly tradition originated in London in the 19th century.
Truyền thống pearly bắt nguồn từ London vào thế kỷ 19.
The pearly parade attracts tourists from around the world.
Cuộc diễu hành pearly thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
Her pearly teeth sparkled during the social event.
Răng trắng sáng của cô ấy lấp lánh trong sự kiện xã hội.
His pearly smile charmed everyone at the social gathering.
Nụ cười trắng sáng của anh ấy làm mê hoặc mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
The actress's pearly whites shone brightly in the social spotlight.
Răng trắng sáng của nữ diễn viên lóng lánh trong ánh đèn sân khấu xã hội.
Họ từ
Từ "pearly" có nghĩa là "giống như ngọc trai", thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp lấp lánh, mềm mại của ánh sáng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "pearly" có thể chỉ các vật phẩm trang sức hoặc các đặc điểm tự nhiên như răng sáng bóng, nhằm tôn vinh sự thanh lịch và quyến rũ.
Từ "pearly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "pearl", có nghĩa là "ngọc trai", xuất phát từ tiếng Latin "perla". Ngọc trai thường được biết đến với vẻ ngoài lấp lánh và màu sắc tinh khiết, khiến cho từ "pearly" được sử dụng để chỉ những đặc điểm tương tự, tức là sự lấp lánh và vẻ đẹp thanh khiết. Qua thời gian, "pearly" đã mở rộng nghĩa để mô tả các sắc thái hay bề mặt có sự phản chiếu giống như ngọc trai.
Từ "pearly" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực về nghệ thuật và thiết kế, từ này được dùng để mô tả bề mặt sáng bóng, như trong "pearlescent paint". Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả vẻ đẹp tự nhiên, chẳng hạn như "pearly white teeth" trong các cuộc hội thoại về sức khỏe và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp