Bản dịch của từ Pearly trong tiếng Việt
Pearly
Pearly (Adjective)
Giống như một viên ngọc trai có độ bóng hoặc màu sắc.
Resembling a pearl in lustre or colour.
She wore a pearly necklace to the elegant social event.
Cô ấy đeo một chuỗi hạt lấp lánh tại sự kiện xã hội lịch lãm.
The pearly gates of the exclusive club gleamed in the sunlight.
Cánh cổng lấp lánh của câu lạc bộ độc quyền rực sáng dưới ánh nắng mặt trời.
Pearly (Noun)
Những vị vua và hoàng hậu đầy ngọc trai.
Pearly kings and queens.
The pearly kings and queens are known for their elaborate outfits.
Các vị hoàng tử và hoàng hậu pearly nổi tiếng với trang phục tinh xảo của họ.
The pearly tradition originated in London in the 19th century.
Truyền thống pearly bắt nguồn từ London vào thế kỷ 19.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp