Bản dịch của từ Pearly trong tiếng Việt

Pearly

AdjectiveNoun [U/C]

Pearly (Adjective)

pˈɝli
pˈɝɹli
01

Giống như một viên ngọc trai có độ bóng hoặc màu sắc.

Resembling a pearl in lustre or colour.

Ví dụ

She wore a pearly necklace to the elegant social event.

Cô ấy đeo một chuỗi hạt lấp lánh tại sự kiện xã hội lịch lãm.

The pearly gates of the exclusive club gleamed in the sunlight.

Cánh cổng lấp lánh của câu lạc bộ độc quyền rực sáng dưới ánh nắng mặt trời.

Pearly (Noun)

pˈɝli
pˈɝɹli
01

Những vị vua và hoàng hậu đầy ngọc trai.

Pearly kings and queens.

Ví dụ

The pearly kings and queens are known for their elaborate outfits.

Các vị hoàng tử và hoàng hậu pearly nổi tiếng với trang phục tinh xảo của họ.

The pearly tradition originated in London in the 19th century.

Truyền thống pearly bắt nguồn từ London vào thế kỷ 19.

02

Răng của một người.

A person's teeth.

Ví dụ

Her pearly teeth sparkled during the social event.

Răng trắng sáng của cô ấy lấp lánh trong sự kiện xã hội.

His pearly smile charmed everyone at the social gathering.

Nụ cười trắng sáng của anh ấy làm mê hoặc mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pearly

Không có idiom phù hợp