Bản dịch của từ Nail-making trong tiếng Việt

Nail-making

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nail-making (Adjective)

nˈeɪlmˌeɪkɨŋ
nˈeɪlmˌeɪkɨŋ
01

Điều đó làm hoặc sản xuất móng tay.

That makes or manufactures nails.

Ví dụ

The nail-making industry employs many workers in our local community.

Ngành sản xuất đinh tạo việc làm cho nhiều công nhân trong cộng đồng.

Nail-making factories do not often prioritize environmental safety.

Các nhà máy sản xuất đinh không thường ưu tiên an toàn môi trường.

Is the nail-making process sustainable in today's economy?

Quy trình sản xuất đinh có bền vững trong nền kinh tế hôm nay không?

Nail-making (Noun)

nˈeɪlmˌeɪkɨŋ
nˈeɪlmˌeɪkɨŋ
01

Sản xuất đinh; = "đóng đinh".

The manufacture of nails nailing.

Ví dụ

Nail-making is an important industry in many social economies.

Ngành sản xuất đinh là một ngành quan trọng trong nhiều nền kinh tế xã hội.

Nail-making does not contribute significantly to environmental sustainability.

Ngành sản xuất đinh không đóng góp đáng kể vào sự bền vững môi trường.

Is nail-making still relevant in today's job market?

Ngành sản xuất đinh vẫn còn quan trọng trong thị trường lao động hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nail-making/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nail-making

Không có idiom phù hợp