Bản dịch của từ Nail-making trong tiếng Việt
Nail-making

Nail-making (Adjective)
Điều đó làm hoặc sản xuất móng tay.
That makes or manufactures nails.
The nail-making industry employs many workers in our local community.
Ngành sản xuất đinh tạo việc làm cho nhiều công nhân trong cộng đồng.
Nail-making factories do not often prioritize environmental safety.
Các nhà máy sản xuất đinh không thường ưu tiên an toàn môi trường.
Is the nail-making process sustainable in today's economy?
Quy trình sản xuất đinh có bền vững trong nền kinh tế hôm nay không?
Nail-making (Noun)
Sản xuất đinh; = "đóng đinh".
The manufacture of nails nailing.
Nail-making is an important industry in many social economies.
Ngành sản xuất đinh là một ngành quan trọng trong nhiều nền kinh tế xã hội.
Nail-making does not contribute significantly to environmental sustainability.
Ngành sản xuất đinh không đóng góp đáng kể vào sự bền vững môi trường.
Is nail-making still relevant in today's job market?
Ngành sản xuất đinh vẫn còn quan trọng trong thị trường lao động hiện nay không?
Nail-making là quá trình sản xuất đinh, một loại vật liệu cơ khí thường được sử dụng trong xây dựng và nội thất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, phương pháp sản xuất và công nghệ trong nail-making có thể thay đổi tùy theo khu vực và quy mô công nghiệp. Nghiên cứu về nail-making không chỉ tập trung vào kỹ thuật mà còn vào tác động kinh tế và môi trường trong ngành xây dựng.
Từ "nail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nālī", nghĩa là "móng", phản ánh chức năng của các cấu trúc nhọn để giữ hoặc kết nối. Lịch sử của nó liên quan đến các dụng cụ kim loại được sử dụng từ thời cổ đại, chủ yếu để xây dựng và chế tạo. Từ "nail-making" do đó gắn liền với nghề thủ công và kỹ thuật sản xuất, thể hiện sự phát triển từ những công cụ thô sơ đến quy trình sản xuất hiện đại phục vụ xây dựng và gia công.
Nail-making là một thuật ngữ khá chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực gia công kim loại và sản xuất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến công nghệ hoặc sản xuất. Trong các ngữ cảnh khác, nail-making thường được đề cập khi thảo luận về quy trình sản xuất công cụ, vật liệu xây dựng hoặc nghề thủ công, đặc biệt là trong các chương trình giáo dục nghề nghiệp.