Bản dịch của từ Nailing trong tiếng Việt
Nailing

Nailing(Noun)
Một thành tựu hoặc thành tựu đáng ghi nhận.
Một chiếc đinh dùng để cố định.
A nail used for fastening.
Nailing(Verb)
Phân từ hiện tại của đinh; đóng chặt thứ gì đó bằng đinh.
Present participle of nail to fasten something with a nail.
Thực hiện một nhiệm vụ nào đó một cách đặc biệt tốt.
To perform exceptionally well in a task.
Dạng động từ của Nailing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nail |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nails |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nailing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Nailing là động từ trong giới xây dựng, chỉ hành động ghim hoặc gắn các vật liệu lại với nhau bằng đinh. Từ này có thể mang nghĩa chuyển, chỉ việc đạt được điều gì đó một cách hoàn hảo, như trong cụm từ "nail it" (làm tốt điều gì đó). Trong tiếng Anh Anh, "nailing" thường nhấn mạnh tính chính xác, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả các lĩnh vực không chính thức.
Họ từ
Nailing là động từ trong giới xây dựng, chỉ hành động ghim hoặc gắn các vật liệu lại với nhau bằng đinh. Từ này có thể mang nghĩa chuyển, chỉ việc đạt được điều gì đó một cách hoàn hảo, như trong cụm từ "nail it" (làm tốt điều gì đó). Trong tiếng Anh Anh, "nailing" thường nhấn mạnh tính chính xác, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả các lĩnh vực không chính thức.
