Bản dịch của từ Nailing trong tiếng Việt
Nailing

Nailing (Noun)
Một thành tựu hoặc thành tựu đáng ghi nhận.
Her nailing of the community project impressed everyone at the meeting.
Việc cô ấy hoàn thành dự án cộng đồng đã ấn tượng tất cả mọi người.
His nailing of the charity event did not go unnoticed by the donors.
Việc anh ấy tổ chức sự kiện từ thiện không bị các nhà tài trợ bỏ qua.
Is her nailing of the social initiative recognized by local leaders?
Việc cô ấy hoàn thành sáng kiến xã hội có được các lãnh đạo địa phương công nhận không?
Một chiếc đinh dùng để cố định.
A nail used for fastening.
The carpenter used nailing to secure the wooden frames in place.
Người thợ mộc đã sử dụng đinh để giữ khung gỗ lại.
Nailing is not always the best method for joining materials together.
Đinh không phải lúc nào cũng là phương pháp tốt nhất để kết nối vật liệu.
Is nailing the most effective way to build social structures?
Liệu việc sử dụng đinh có phải là cách hiệu quả nhất để xây dựng cấu trúc xã hội không?
They are nailing posters for the community event next Saturday.
Họ đang đóng tấm áp phích cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới.
Nailing ideas to the wall is not an effective discussion method.
Đóng ý tưởng lên tường không phải là phương pháp thảo luận hiệu quả.
Are they nailing the new community guidelines on the bulletin board?
Họ có đang đóng các hướng dẫn cộng đồng mới lên bảng thông báo không?
Nailing (Verb)
The police are nailing the suspects in the recent robbery case.
Cảnh sát đang bắt giữ các nghi phạm trong vụ cướp gần đây.
They are not nailing the criminals effectively in this neighborhood.
Họ không bắt giữ tội phạm hiệu quả trong khu phố này.
Are they nailing the right people for the crime wave?
Họ có đang bắt giữ đúng người cho làn sóng tội phạm không?
Phân từ hiện tại của đinh; đóng chặt thứ gì đó bằng đinh.
Present participle of nail to fasten something with a nail.
They are nailing posters for the community event in downtown.
Họ đang đóng tấm áp phích cho sự kiện cộng đồng ở trung tâm.
She isn't nailing the boards for the charity project today.
Cô ấy không đang đóng các tấm ván cho dự án từ thiện hôm nay.
Are they nailing the fence at the neighborhood park this weekend?
Họ có đang đóng hàng rào ở công viên khu phố cuối tuần này không?
Thực hiện một nhiệm vụ nào đó một cách đặc biệt tốt.
To perform exceptionally well in a task.
She is nailing her presentation on social media marketing strategies.
Cô ấy đang thực hiện xuất sắc bài thuyết trình về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
He is not nailing the group discussion on social issues.
Anh ấy không thực hiện xuất sắc cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
Are they nailing their community service project this weekend?
Họ có thực hiện xuất sắc dự án phục vụ cộng đồng vào cuối tuần này không?
Dạng động từ của Nailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nailing |
Họ từ
Nailing là động từ trong giới xây dựng, chỉ hành động ghim hoặc gắn các vật liệu lại với nhau bằng đinh. Từ này có thể mang nghĩa chuyển, chỉ việc đạt được điều gì đó một cách hoàn hảo, như trong cụm từ "nail it" (làm tốt điều gì đó). Trong tiếng Anh Anh, "nailing" thường nhấn mạnh tính chính xác, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả các lĩnh vực không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


