Bản dịch của từ Nannygai trong tiếng Việt

Nannygai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nannygai (Noun)

nɑndʒˈiɡ
nɑndʒˈiɡ
01

Cá đỏ của úc.

The redfish of australia.

Ví dụ

Nannygai is a popular fish in Australian social gatherings.

Nannygai là một loại cá phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở Úc.

Many people don't know about nannygai's significance in Australian culture.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của nannygai trong văn hóa Úc.

Is nannygai often served at family celebrations in Australia?

Nannygai có thường được phục vụ trong các buổi lễ gia đình ở Úc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nannygai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nannygai

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.