Bản dịch của từ Redfish trong tiếng Việt

Redfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redfish (Noun)

01

Một loài cá biển ăn được màu đỏ tươi.

A bright red edible marine fish.

Ví dụ

Redfish is a popular seafood dish in coastal communities.

Cá hồng là một món hải sản phổ biến ở cộng đồng ven biển.

Some people dislike the taste of redfish due to its strong flavor.

Một số người không thích hương vị của cá hồng do mùi mạnh.

Is redfish commonly served at social gatherings in your town?

Có phải cá hồng thường được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở thị trấn của bạn không?

02

Một con cá hồi đực đang vào mùa sinh sản.

A male salmon in the spawning season.

Ví dụ

The redfish swam upstream to spawn.

Cá hồng bơi ngược dòng để đẻ.

Not all redfish successfully reproduce during the spawning season.

Không phải tất cả cá hồng sinh sản thành công trong mùa đẻ.

Did you observe any redfish behavior during the spawning period?

Bạn đã quan sát thấy hành vi của cá hồng trong thời kỳ đẻ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redfish

Không có idiom phù hợp