Bản dịch của từ Spawning trong tiếng Việt
Spawning
Spawning (Verb)
Để sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó, đặc biệt là với số lượng lớn.
To produce or generate something especially in large numbers.
The internet is spawning new social media platforms every year.
Internet đang sinh ra nhiều nền tảng mạng xã hội mỗi năm.
Social movements are not spawning significant changes in government policies.
Các phong trào xã hội không sinh ra thay đổi đáng kể trong chính sách.
Is social media spawning more connections among people today?
Mạng xã hội có đang sinh ra nhiều kết nối hơn giữa mọi người hôm nay?
Dạng động từ của Spawning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spawn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spawned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spawned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spawns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spawning |
Spawning (Noun)
Hành động sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó với số lượng lớn.
The action of producing or generating something in large numbers.
The spawning of new social initiatives can improve community engagement significantly.
Việc sinh ra các sáng kiến xã hội mới có thể cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
The spawning of social media platforms is not always beneficial for society.
Việc sinh ra các nền tảng truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng có lợi cho xã hội.
Is the spawning of youth organizations helping to reduce social issues?
Việc sinh ra các tổ chức thanh niên có đang giúp giảm bớt các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Spawning" là một thuật ngữ sinh học chỉ hành động sinh sản của các loài động vật, đặc biệt là cá và lưỡng cư, trong đó trứng được thả ra và thụ tinh bên ngoài. Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự sinh sản nói chung, nhưng thường gắn liền với việc gia tăng số lượng cá thể trong môi trường tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ "spawning" có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc thực tiễn.
Từ "spawning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spawn", xuất phát từ tiếng Latin "spawna", nghĩa là "đẻ trứng". Trong sinh vật học, thuật ngữ này chỉ hành động đẻ trứng của các loài động vật dưới nước như cá và ếch. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tạo ra hoặc phát sinh một thứ gì đó mới mẻ, không chỉ trong sinh học mà còn trong lĩnh vực công nghệ và văn học, thể hiện sự phát triển hay sáng tạo.
Từ "spawning" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sinh học và môi trường, đặc biệt là trong các đoạn văn về sinh sản của động vật và thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ sử dụng từ này cao hơn trong phần Đọc và Viết, nơi mà học viên thường phải thảo luận về quy trình sinh sản hoặc chu trình sống của các sinh vật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học và văn bản sinh thái, phản ánh sự đa dạng trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp