Bản dịch của từ Spawning trong tiếng Việt
Spawning

Spawning(Noun)
Hành động sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó với số lượng lớn.
The action of producing or generating something in large numbers.
Spawning(Verb)
Để sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó, đặc biệt là với số lượng lớn.
To produce or generate something especially in large numbers.
Dạng động từ của Spawning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spawn |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spawned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spawned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spawns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spawning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Spawning" là một thuật ngữ sinh học chỉ hành động sinh sản của các loài động vật, đặc biệt là cá và lưỡng cư, trong đó trứng được thả ra và thụ tinh bên ngoài. Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự sinh sản nói chung, nhưng thường gắn liền với việc gia tăng số lượng cá thể trong môi trường tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ "spawning" có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc thực tiễn.
Từ "spawning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spawn", xuất phát từ tiếng Latin "spawna", nghĩa là "đẻ trứng". Trong sinh vật học, thuật ngữ này chỉ hành động đẻ trứng của các loài động vật dưới nước như cá và ếch. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tạo ra hoặc phát sinh một thứ gì đó mới mẻ, không chỉ trong sinh học mà còn trong lĩnh vực công nghệ và văn học, thể hiện sự phát triển hay sáng tạo.
Từ "spawning" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sinh học và môi trường, đặc biệt là trong các đoạn văn về sinh sản của động vật và thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ sử dụng từ này cao hơn trong phần Đọc và Viết, nơi mà học viên thường phải thảo luận về quy trình sinh sản hoặc chu trình sống của các sinh vật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học và văn bản sinh thái, phản ánh sự đa dạng trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Họ từ
"Spawning" là một thuật ngữ sinh học chỉ hành động sinh sản của các loài động vật, đặc biệt là cá và lưỡng cư, trong đó trứng được thả ra và thụ tinh bên ngoài. Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự sinh sản nói chung, nhưng thường gắn liền với việc gia tăng số lượng cá thể trong môi trường tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ "spawning" có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc thực tiễn.
Từ "spawning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spawn", xuất phát từ tiếng Latin "spawna", nghĩa là "đẻ trứng". Trong sinh vật học, thuật ngữ này chỉ hành động đẻ trứng của các loài động vật dưới nước như cá và ếch. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tạo ra hoặc phát sinh một thứ gì đó mới mẻ, không chỉ trong sinh học mà còn trong lĩnh vực công nghệ và văn học, thể hiện sự phát triển hay sáng tạo.
Từ "spawning" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sinh học và môi trường, đặc biệt là trong các đoạn văn về sinh sản của động vật và thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ sử dụng từ này cao hơn trong phần Đọc và Viết, nơi mà học viên thường phải thảo luận về quy trình sinh sản hoặc chu trình sống của các sinh vật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học và văn bản sinh thái, phản ánh sự đa dạng trong các lĩnh vực nghiên cứu.
