Bản dịch của từ Napper trong tiếng Việt

Napper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Napper (Noun)

nˈæpɚ
nˈæpəɹ
01

Đầu của một người.

A person's head.

Ví dụ

The napper was filled with brilliant ideas for the project.

Người đó đầu óc đầy ý tưởng sáng tạo cho dự án.

She gently patted her napper to comfort him after a long day.

Cô nhẹ nhàng vỗ đầu người đó để an ủi anh ta sau một ngày dài.

The napper nodded in agreement during the social gathering.

Người đó gật đầu đồng ý trong buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/napper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Napper

Không có idiom phù hợp