Bản dịch của từ Napper trong tiếng Việt
Napper

Napper (Noun)
The napper was filled with brilliant ideas for the project.
Người đó đầu óc đầy ý tưởng sáng tạo cho dự án.
She gently patted her napper to comfort him after a long day.
Cô nhẹ nhàng vỗ đầu người đó để an ủi anh ta sau một ngày dài.
The napper nodded in agreement during the social gathering.
Người đó gật đầu đồng ý trong buổi tụ tập xã hội.
Từ "napper" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người có thói quen ngủ gà ngủ gật, thường là trong thời gian ngắn hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ, "napper" được sử dụng rộng rãi để miêu tả những người thích ngủ trưa, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có xu hướng được thay thế bằng các cụm từ như "power napper". Mặc dù những phiên bản này đều có nghĩa tương tự, cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "napper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "naper", nghĩa là "đắp" hoặc "che phủ". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "nappa", có nghĩa là "khăn" hoặc "vải". Ban đầu, "napper" chỉ việc phủ chăn lên người nằm nghỉ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ các hành động liên quan đến giấc ngủ ngắn và sự nghỉ ngơi, phản ánh sự ấm áp và thoải mái của việc ngủ.
Từ "napper" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do nội dung thường mang tính chất học thuật hơn là đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "napper" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thói quen ngủ, đặc biệt là liên quan đến việc nghỉ trưa hoặc giấc ngủ ngắn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường chỉ đến người có thói quen ngủ, hoặc thường xuyên nghỉ ngơi.