Bản dịch của từ Narc trong tiếng Việt
Narc

Narc (Noun)
The narc arrested the drug dealer in the undercover operation.
Cảnh sát ma túy bắt tên buôn bán ma túy trong cuộc đột kích ngầm.
The narc seized a large quantity of illegal substances during the raid.
Cảnh sát ma túy thu giữ một lượng lớn chất cấm trong cuộc đột kích.
The narc's investigation led to the dismantling of a drug ring.
Cuộc điều tra của cảnh sát ma túy dẫn đến sự sụp đổ của một vòng buôn bán ma túy.
Dạng danh từ của Narc (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Narc | Narcs |
Họ từ
Từ "narc" là viết tắt của "narcotics officer" trong ngữ cảnh tiếng Anh, chỉ những người thực thi pháp luật chuyên trách điều tra và chống buôn bán ma túy. Trong văn nói, "narc" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người tố giác hoặc tiết lộ thông tin về hoạt động phi pháp. Trong tiếng Anh Anh, từ này hiếm khi được sử dụng mà phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ, nơi nó mang ý nghĩa tiêu cực hơn và thường ám chỉ hành vi phản bội.
Từ "narc" bắt nguồn từ chữ "narcotic", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "narkōtikos", nghĩa là "gây tê". Thuật ngữ này liên quan đến "narkōsis", nhằm chỉ trạng thái thiếp ngủ hoặc bị tê. Từ gốc Latin "narcoticus" đã được sử dụng để chỉ các chất gây ngủ hoặc giảm đau. Qua thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một từ viết tắt, thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và y tế để chỉ những người bị ảnh hưởng bởi thuốc phiện hoặc các chất gây nghiện.
Từ "narc" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ma túy hoặc hành vi phạm tội, thường xuất phát từ thuật ngữ "narcotics" chỉ các chất ma túy. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về chăm sóc sức khỏe hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về luật pháp hoặc tội phạm, phản ánh mối liên hệ với các hành động giám sát hoặc bắt giữ liên quan đến chất gây nghiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp