Bản dịch của từ Narc trong tiếng Việt
Narc
Noun [U/C]
Narc (Noun)
nˈɑɹk
nˈɑɹk
Ví dụ
The narc arrested the drug dealer in the undercover operation.
Cảnh sát ma túy bắt tên buôn bán ma túy trong cuộc đột kích ngầm.
The narc seized a large quantity of illegal substances during the raid.
Cảnh sát ma túy thu giữ một lượng lớn chất cấm trong cuộc đột kích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Narc
Không có idiom phù hợp