Bản dịch của từ Narc trong tiếng Việt

Narc

Noun [U/C]

Narc (Noun)

nˈɑɹk
nˈɑɹk
01

Một đại lý ma túy chính thức.

An official narcotics agent.

Ví dụ

The narc arrested the drug dealer in the undercover operation.

Cảnh sát ma túy bắt tên buôn bán ma túy trong cuộc đột kích ngầm.

The narc seized a large quantity of illegal substances during the raid.

Cảnh sát ma túy thu giữ một lượng lớn chất cấm trong cuộc đột kích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narc

Không có idiom phù hợp