Bản dịch của từ Narco-terrorism trong tiếng Việt
Narco-terrorism

Narco-terrorism (Noun)
Narco-terrorism affects many communities in Colombia, especially in rural areas.
Narco-terrorism ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Colombia, đặc biệt là vùng nông thôn.
Narco-terrorism does not only harm drug users but entire societies.
Narco-terrorism không chỉ gây hại cho người sử dụng ma túy mà cả xã hội.
How can we combat narco-terrorism in Mexico effectively and safely?
Làm thế nào chúng ta có thể chống lại narco-terrorism ở Mexico một cách hiệu quả và an toàn?
Narco-terrorism (chủ nghĩa khủng bố ma túy) là thuật ngữ mô tả sự kết hợp giữa hoạt động tội phạm ma túy và khủng bố chính trị, trong đó các tổ chức tội phạm sử dụng bạo lực hoặc đe dọa nhằm đạt được mục tiêu chính trị, xã hội hoặc kinh tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi của các nhóm khủng bố mà nguồn tài trợ chủ yếu từ buôn bán ma túy. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng và hiểu giống nhau.
Từ "narco-terrorism" kết hợp hai thành tố: "narco" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "narkē" có nghĩa là "tê liệt" hoặc "gây mê", và "terrorism" từ tiếng Latinh "terror", nghĩa là "nỗi kinh hoàng". Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng khủng bố mà tổ chức tội phạm ma túy sử dụng để đạt được mục tiêu chính trị hoặc kinh tế. Khái niệm này đã trở nên phổ biến từ những năm 1980 khi các băng đảng ma túy bắt đầu thực hiện các hành động khủng bố để củng cố quyền lực.
Từ "narco-terrorism" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ này. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, tội phạm học và các nghiên cứu về an ninh quốc gia, đặc biệt khi đề cập đến sự kết hợp giữa hoạt động buôn bán ma túy và khủng bố. Trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu, "narco-terrorism" có thể xuất hiện liên quan đến các cuộc xung đột vũ trang và ảnh hưởng của tổ chức tội phạm đối với xã hội.