Bản dịch của từ Narco-terrorism trong tiếng Việt

Narco-terrorism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narco-terrorism (Noun)

nˈɑɹkətɹˌɔmɨɹɨtsɨz
nˈɑɹkətɹˌɔmɨɹɨtsɨz
01

Khủng bố liên quan đến buôn bán ma túy bất hợp pháp.

Terrorism associated with the trade in illegal drugs.

Ví dụ

Narco-terrorism affects many communities in Colombia, especially in rural areas.

Narco-terrorism ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Colombia, đặc biệt là vùng nông thôn.

Narco-terrorism does not only harm drug users but entire societies.

Narco-terrorism không chỉ gây hại cho người sử dụng ma túy mà cả xã hội.

How can we combat narco-terrorism in Mexico effectively and safely?

Làm thế nào chúng ta có thể chống lại narco-terrorism ở Mexico một cách hiệu quả và an toàn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narco-terrorism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narco-terrorism

Không có idiom phù hợp