Bản dịch của từ Narcosis trong tiếng Việt
Narcosis

Narcosis (Noun)
Many patients experienced narcosis during the surgery at City Hospital.
Nhiều bệnh nhân trải qua trạng thái ngủ mê trong ca phẫu thuật tại Bệnh viện Thành phố.
Doctors do not want narcosis to last too long after anesthesia.
Bác sĩ không muốn trạng thái ngủ mê kéo dài quá lâu sau gây mê.
Is narcosis common in patients undergoing major surgeries in hospitals?
Trạng thái ngủ mê có phổ biến ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật lớn không?
Họ từ
Narcosis là trạng thái mất cảm giác hoặc hôn mê do tác động của các chất gây mê hoặc những yếu tố môi trường, thường gặp trong điều kiện áp suất cao như lặn biển sâu. Khái niệm này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, "narkōsis", có nghĩa là "thần kinh yếu". Trong khi Cách viết và phát âm không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thiên về mô tả các tình trạng y tế hơn.
Từ "narcosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "narkōsis", mang nghĩa là "tê liệt" hay "chìm trong mộng". Gốc từ này xuất phát từ động từ "narkō", nghĩa là "làm tê", phản ánh trạng thái mất cảm giác hay ý thức. Thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả tình trạng trầm cảm hệ thần kinh do thuốc gây mê. Ngày nay, "narcosis" thường chỉ tình trạng tê liệt tâm thần hay cảm giác do chất gây tê hoặc tình trạng thiếu oxy trong y học.
Từ "narcosis" có tần suất xuất hiện rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến y học và khoa học. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường được tìm thấy trong các bài đọc về dược lý hoặc sinh lý học. Trong khi đó, trong Writing và Speaking, "narcosis" có thể được nhắc tới trong các chủ đề về tác động của thuốc gây mê. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bác sĩ về các tình trạng mê man do thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp