Bản dịch của từ Stupor trong tiếng Việt
Stupor
Stupor (Noun)
Một trạng thái gần như bất tỉnh hoặc mất cảm giác.
A state of nearunconsciousness or insensibility.
After the long meeting, I felt a stupor settling over me.
Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy một trạng thái ngất ngây bao trùm.
Many people do not experience stupor during social events.
Nhiều người không trải qua trạng thái ngất ngây trong các sự kiện xã hội.
Is stupor common in crowded social gatherings like parties?
Trạng thái ngất ngây có phổ biến trong các buổi tiệc đông người không?
Kết hợp từ của Stupor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drug-induced stupor Mê sảng do ma túy | The drug-induced stupor made him unable to focus on his ielts writing. Tác dụng của thuốc khiến anh ấy không thể tập trung vào viết ielts. |
Drunken stupor Say rượu | He woke up in a drunken stupor after the party. Anh ta thức dậy trong tình trạng say rượu sau bữa tiệc. |
Alcoholic stupor Tình trạng say rượu | He woke up in an alcoholic stupor after the party. Anh ta tỉnh dậy trong tình trạng say rượu sau bữa tiệc. |
Dazed stupor Tình trạng mơ màng | She sat in a dazed stupor after receiving low ielts scores. Cô ấy ngồi trong trạng thái mơ màng sau khi nhận điểm ielts thấp. |
Họ từ
Từ "stupor" là một danh từ chỉ trạng thái bất tỉnh hoặc lơ mơ, thường do tác động của bệnh tật, mệt mỏi hoặc chất gây nghiện. Trong ngữ cảnh y học, "stupor" thường mô tả tình trạng giảm ý thức hoặc không phản ứng với môi trường. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác do những biến thể ngữ âm vùng miền.
Từ "stupor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stupor", mang nghĩa là "sự ngạc nhiên" hay "trạng thái thiếp đi". Trong tiếng Latin, nó được hình thành từ động từ "stupere", có nghĩa là "đứng yên" hoặc "bất động". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả trạng thái ý thức giảm sút do bệnh lý hoặc tác động bên ngoài. Ngày nay, "stupor" thường chỉ trạng thái mất cảm giác hoặc phản ứng chậm chạp, vẫn giữ lại phản ánh của nguyên nghĩa về sự bất động và ngạc nhiên.
Từ "stupor" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, nơi mà ngữ cảnh mô tả về trạng thái tỉnh táo hoặc nhận thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, "stupor" thường được sử dụng để chỉ trạng thái mê mệt hoặc không tỉnh táo do mệt mỏi, trầm cảm hoặc ảnh hưởng của thuốc. Từ này cũng thường gặp trong các tác phẩm văn học, đặc biệt khi mô tả các nhân vật trong trạng thái tinh thần khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp