Bản dịch của từ Narrow down trong tiếng Việt
Narrow down

Narrow down (Phrase)
Can you narrow down your topic to three main points?
Bạn có thể hẹp lại chủ đề của mình thành ba điểm chính không?
She failed to narrow down her options for the essay.
Cô ấy không thể hẹp lại lựa chọn cho bài luận của mình.
Did you manage to narrow down your research question?
Bạn đã hẹp lại câu hỏi nghiên cứu của mình chưa?
How can we narrow down the topic for our IELTS essay?
Chúng ta có thể hẹp lại chủ đề cho bài luận IELTS của chúng ta như thế nào?
She struggled to narrow down her ideas to meet the word count.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hẹp lại ý tưởng của mình để đáp ứng số từ yêu cầu.
Cụm từ "narrow down" có nghĩa là giảm số lượng hoặc phạm vi của một lựa chọn hoặc vấn đề, thường thông qua quá trình phân tích và loại trừ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ cũng như tiếng Anh Anh, với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít bị sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hơn so với ở tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyết định và phân tích dữ liệu.
Cụm từ "narrow down" bao gồm hai từ chính "narrow" và "down". Từ "narrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nær", có ý nghĩa là hẹp hay chật. Từ "down", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūne", thường chỉ hướng di chuyển xuống. Kết hợp lại, "narrow down" mang nghĩa là thu hẹp lựa chọn hay khả năng xuống một phạm vi nhỏ hơn, phản ánh quá trình tư duy có chủ đích và phân tích, gia tăng sự tập trung vào những lựa chọn cụ thể.
Cụm từ "narrow down" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng viết và nói. Trong phần viết, cụm từ này được sử dụng để chỉ định việc thu hẹp lựa chọn hoặc giai đoạn nghiên cứu. Trong giao tiếp, nó thường được dùng khi thảo luận về việc xác định một vấn đề cụ thể hoặc quyết định trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp. Bên ngoài IELTS, "narrow down" có thể được xem trong các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh, và nghiên cứu, thể hiện quá trình phân tích và xác định lựa chọn tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp