Bản dịch của từ Nasality trong tiếng Việt

Nasality

Noun [U/C]

Nasality (Noun)

neizˈælɪti
neizˈælɪti
01

Trạng thái hoặc chất lượng của mũi.

The state or quality of being nasal.

Ví dụ

Her voice had a distinct nasality that made her stand out.

Giọng của cô ấy có một sự âm mũi đặc biệt khiến cô ấy nổi bật.

The comedian's nasality added humor to his performance.

Sự âm mũi của danh hài đã thêm hài hước vào buổi biểu diễn của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasality

Không có idiom phù hợp