Bản dịch của từ Nasality trong tiếng Việt

Nasality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasality (Noun)

neizˈælɪti
neizˈælɪti
01

Trạng thái hoặc chất lượng của mũi.

The state or quality of being nasal.

Ví dụ

Her voice had a distinct nasality that made her stand out.

Giọng của cô ấy có một sự âm mũi đặc biệt khiến cô ấy nổi bật.

The comedian's nasality added humor to his performance.

Sự âm mũi của danh hài đã thêm hài hước vào buổi biểu diễn của anh ấy.