Bản dịch của từ Nasality trong tiếng Việt
Nasality

Nasality (Noun)
Her voice had a distinct nasality that made her stand out.
Giọng của cô ấy có một sự âm mũi đặc biệt khiến cô ấy nổi bật.
The comedian's nasality added humor to his performance.
Sự âm mũi của danh hài đã thêm hài hước vào buổi biểu diễn của anh ấy.
His nasality was noticeable during the public speaking event.
Sự âm mũi của anh ấy đã rõ ràng trong sự kiện phát biểu công khai.
Họ từ
Nasality là thuật ngữ chỉ đặc điểm âm thanh của giọng nói khi không khí đi qua mũi và miệng đồng thời, dẫn đến việc tạo ra âm thanh có âm sắc đặc trưng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nasality có thể ảnh hưởng đến cách phát âm và nhận diện âm vị. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng trong một số phương ngữ.
Từ "nasality" xuất phát từ gốc Latin "nasus", có nghĩa là "mũi". Từ này đã được hình thành thông qua sự kết hợp của hậu tố "-ity", chỉ trạng thái hoặc tính chất. Nasality đề cập đến tính chất về âm thanh, đặc biệt là khi không khí thoát ra từ mũi trong khi phát âm. Sự chuyển tiếp từ nguyên nghĩa địa lý sang nghĩa âm thanh thể hiện vai trò của mũi trong các âm sắc trong ngôn ngữ.
Từ "nasality" thể hiện tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc ngữ âm, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "nasality" thường được dùng khi thảo luận về giọng nói, phát âm hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến mũi. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực ngữ âm và công nghệ âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp