Bản dịch của từ Nasality trong tiếng Việt
Nasality
Noun [U/C]
Nasality (Noun)
neizˈælɪti
neizˈælɪti
Ví dụ
Her voice had a distinct nasality that made her stand out.
Giọng của cô ấy có một sự âm mũi đặc biệt khiến cô ấy nổi bật.
The comedian's nasality added humor to his performance.
Sự âm mũi của danh hài đã thêm hài hước vào buổi biểu diễn của anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nasality
Không có idiom phù hợp