Bản dịch của từ Nasalizing trong tiếng Việt
Nasalizing

Nasalizing (Verb)
Many people are nasalizing their speech during the social event.
Nhiều người đang phát âm với âm mũi trong sự kiện xã hội.
She is not nasalizing her words at the community meeting.
Cô ấy không phát âm âm mũi trong cuộc họp cộng đồng.
Are they nasalizing their voices at the social gathering?
Họ có đang phát âm âm mũi tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
"Nasalizing" là một thuật ngữ trong ngữ âm học, chỉ quá trình mà âm thanh được phát ra qua mũi, thường xảy ra khi luồng không khí từ phổi đi qua khoang mũi. Quá trình này phổ biến trong các ngôn ngữ như tiếng Pháp và tiếng Bồ Đào Nha. Trong tiếng Anh, "nasalizing" thường được dùng để mô tả hiện tượng âm vực nasal (mũi) trong một số ngữ cảnh ngữ âm học. Hiện tượng này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ do đặc điểm vùng miền.
Từ "nasalizing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "nasalis", nghĩa là "thuộc về mũi", và "nasus", nghĩa là "mũi". Các từ này đã được kết hợp để thể hiện hành động hoặc quá trình liên quan đến âm thanh mũi. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "nasalizing" chỉ hành động tạo ra âm thanh thông qua mũi, thường được thấy trong các ngôn ngữ có âm mũi. Sự phát triển của từ này từ gốc Latinh đến hiện nay phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa âm thanh và vị trí phát âm trong quá trình giao tiếp.
Từ "nasalizing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt là khi thảo luận về các hiện tượng âm học hoặc cách phát âm của ngữ âm học. Trong các tình huống tương ứng, thuật ngữ này gắn liền với việc mô tả quá trình làm cho âm thanh có tính chất mũi, có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về ngôn ngữ hoặc trong giảng dạy về phát âm trong tiếng Anh.