Bản dịch của từ Nasalizing trong tiếng Việt

Nasalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasalizing (Verb)

nˈæzəlˌaɪzɨŋ
nˈæzəlˌaɪzɨŋ
01

Phát âm bằng âm mũi.

To pronounce with a nasal sound.

Ví dụ

Many people are nasalizing their speech during the social event.

Nhiều người đang phát âm với âm mũi trong sự kiện xã hội.

She is not nasalizing her words at the community meeting.

Cô ấy không phát âm âm mũi trong cuộc họp cộng đồng.

Are they nasalizing their voices at the social gathering?

Họ có đang phát âm âm mũi tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nasalizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasalizing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.