Bản dịch của từ Nastier trong tiếng Việt

Nastier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nastier (Adjective)

nˈæstiɚ
nˈæstiɚ
01

Khó chịu, có hại, hoặc nguy hiểm.

Unpleasant harmful or dangerous.

Ví dụ

Some social media posts can be nastier than others during debates.

Một số bài đăng trên mạng xã hội có thể độc hại hơn trong tranh luận.

Online comments are not nastier than face-to-face discussions, right?

Những bình luận trực tuyến không độc hại hơn thảo luận trực tiếp, đúng không?

The nastier comments on social issues often discourage open dialogue.

Những bình luận độc hại về các vấn đề xã hội thường ngăn cản đối thoại mở.

Dạng tính từ của Nastier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nasty

Khó chịu

Nastier

Khó chịu hơn

Nastiest

Xấu xa nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nastier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nastier

Không có idiom phù hợp