Bản dịch của từ Natal day trong tiếng Việt

Natal day

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natal day (Phrase)

nˈætədlˌeɪ
nˈætədlˌeɪ
01

Sinh nhật của một người; ngày sinh nhật của ai đó.

Ones birthday the birthday of someone.

Ví dụ

Maria celebrated her natal day with friends at a local restaurant.

Maria đã tổ chức sinh nhật của mình với bạn bè tại một nhà hàng địa phương.

John did not invite anyone to his natal day party this year.

John không mời ai đến bữa tiệc sinh nhật của mình năm nay.

When is your natal day? I want to celebrate with you.

Sinh nhật của bạn khi nào? Tôi muốn tổ chức ăn mừng cùng bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natal day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natal day

Không có idiom phù hợp