Bản dịch của từ Natal day trong tiếng Việt
Natal day

Natal day (Phrase)
Maria celebrated her natal day with friends at a local restaurant.
Maria đã tổ chức sinh nhật của mình với bạn bè tại một nhà hàng địa phương.
John did not invite anyone to his natal day party this year.
John không mời ai đến bữa tiệc sinh nhật của mình năm nay.
When is your natal day? I want to celebrate with you.
Sinh nhật của bạn khi nào? Tôi muốn tổ chức ăn mừng cùng bạn.
"Ngày sinh" (natal day) là thuật ngữ tiếng Anh chỉ ngày mà một cá nhân ra đời. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và tâm lý để nhấn mạnh sự kiện ngày sinh của một người, thường liên quan đến các hoạt động kỷ niệm, như sinh nhật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "birthday", trong khi tiếng Anh Anh cũng ưu tiên dùng "birthday". Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "natal day" xuất phát từ tiếng Latinh "natalis", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "thuộc về sinh nhật". "Natalis" được cấu thành từ "natus", từ động từ "nasci", có nghĩa là "sinh" hay "ra đời". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ ngày sinh của một người. Ngày nay, cụm từ "natal day" thường được sử dụng để ám chỉ ngày kỷ niệm sự ra đời, thể hiện ý nghĩa văn hoá sâu sắc về sự tồn tại và sự khởi đầu của mỗi cá nhân.
"Natal day" là thuật ngữ chỉ ngày sinh, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sinh nhật hoặc kỷ niệm cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết mô tả hoặc phân tích về các phong tục tổ chức lễ kỷ niệm. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng trong các bài nói hoặc viết về sự kiện cá nhân, như tiệc sinh nhật hay các dịp kỷ niệm khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp