Bản dịch của từ Birthday trong tiếng Việt
Birthday
Birthday (Noun)
Lễ kỷ niệm ngày sinh của một người thường được coi là dịp để ăn mừng và tặng quà.
The anniversary of the day on which a person was born, typically treated as an occasion for celebration and the giving of gifts.
Her birthday party was full of joy and laughter.
Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy tràn ngập niềm vui và tiếng cười.
He received many gifts on his birthday.
Anh ấy nhận được nhiều quà vào ngày sinh nhật của mình.
Kết hợp từ của Birthday (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Next birthday Sinh nhật kế tiếp | Her next birthday party will be at the park. Bữa tiệc sinh nhật tiếp theo của cô ấy sẽ ở công viên. |
Last birthday Sinh nhật cuối cùng | On my last birthday, i celebrated with my friends. Vào sinh nhật cuối cùng của tôi, tôi đã tổ chức tiệc cùng bạn bè. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp