Bản dịch của từ Birthday trong tiếng Việt

Birthday

Noun [U/C]

Birthday (Noun)

bˈɝɵdˌei
bˈɝɹɵdˌei
01

Lễ kỷ niệm ngày sinh của một người thường được coi là dịp để ăn mừng và tặng quà.

The anniversary of the day on which a person was born, typically treated as an occasion for celebration and the giving of gifts.

Ví dụ

Her birthday party was full of joy and laughter.

Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy tràn ngập niềm vui và tiếng cười.

He received many gifts on his birthday.

Anh ấy nhận được nhiều quà vào ngày sinh nhật của mình.

Kết hợp từ của Birthday (Noun)

CollocationVí dụ

Next birthday

Sinh nhật kế tiếp

Her next birthday party will be at the park.

Bữa tiệc sinh nhật tiếp theo của cô ấy sẽ ở công viên.

Last birthday

Sinh nhật cuối cùng

On my last birthday, i celebrated with my friends.

Vào sinh nhật cuối cùng của tôi, tôi đã tổ chức tiệc cùng bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birthday

Be in one's birthday suit

bˈi ɨn wˈʌnz bɝˈθdˌeɪ sˈut

Trần như nhộng

Naked; nude.

He was in his birthday suit at the beach party.

Anh ấy đang ở trong trạng thái trần như nhộng tại bữa tiệc bãi biển.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in the altogether, in the raw, in the buff, in the nude...