Bản dịch của từ Birthday trong tiếng Việt
Birthday

Birthday (Noun)
Lễ kỷ niệm ngày sinh của một người thường được coi là dịp để ăn mừng và tặng quà.
The anniversary of the day on which a person was born, typically treated as an occasion for celebration and the giving of gifts.
Her birthday party was full of joy and laughter.
Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy tràn ngập niềm vui và tiếng cười.
He received many gifts on his birthday.
Anh ấy nhận được nhiều quà vào ngày sinh nhật của mình.
They sang 'Happy Birthday' to celebrate her special day.
Họ hát 'Happy Birthday' để ăn mừng ngày đặc biệt của cô ấy.
Dạng danh từ của Birthday (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Birthday | Birthdays |
Kết hợp từ của Birthday (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Next birthday Sinh nhật tiếp theo | My next birthday party will be on march 15, 2024. Bữa tiệc sinh nhật tiếp theo của tôi sẽ vào ngày 15 tháng 3 năm 2024. |
Last birthday Sinh nhật vừa qua | My last birthday party was on july 10th with ten friends. Tiệc sinh nhật lần trước của tôi diễn ra vào ngày 10 tháng 7 với mười người bạn. |
Họ từ
Từ "birthday" trong tiếng Anh chỉ ngày kỷ niệm sinh nhật của một người, thường được tổ chức hàng năm. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này không có sự khác biệt về cách viết so với tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, "birthday" thường được phát âm với âm tiết nhấn mạnh hơn ở âm đầu; trong khi đó, người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh diễn tả lễ kỷ niệm sinh nhật, nhưng văn hóa tổ chức có thể khác nhau.
Từ "birthday" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "birth" (sinh ra) và "day" (ngày), trong đó "birth" được deriv từ tiếng Old English "berðan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Hình thành từ thế kỷ 14, "birthday" đã chỉ sự kỷ niệm ngày sinh của một cá nhân. Ý nghĩa hiện tại không chỉ dừng lại ở việc đánh dấu ngày sinh, mà còn bao gồm các hoạt động kỷ niệm, thể hiện sự tôn vinh cuộc sống và gắn kết xã hội.
Từ "birthday" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả các sự kiện cá nhân hoặc kỷ niệm. Trong phần Listening, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như mời dự tiệc sinh nhật. Trong văn cảnh khác, "birthday" thường được sử dụng trong các câu chuyện, bài viết về lễ kỷ niệm gia đình, hay quảng cáo liên quan đến quà tặng và sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



