Bản dịch của từ Anniversary trong tiếng Việt
Anniversary
Anniversary (Noun)
Their wedding anniversary is on May 20th.
Ngày kỷ niệm hôn nhân của họ là ngày 20 tháng 5.
The company celebrated its 50th anniversary last week.
Công ty đã tổ chức kỷ niệm lần thứ 50 vào tuần trước.
We are planning a surprise party for her work anniversary.
Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho ngày kỷ niệm làm việc của cô ấy.
Dạng danh từ của Anniversary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anniversary | Anniversaries |
Kết hợp từ của Anniversary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
First anniversary Sinh nhật lần đầu | They celebrated their first anniversary with a romantic dinner. Họ đã tổ chức kỷ niệm lần thứ nhất của mình với một bữa tối lãng mạn. |
Diamond anniversary Kỷ niệm kim cương | They celebrated their diamond anniversary with a big party. Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm kim cương với một bữa tiệc lớn. |
Wedding anniversary Kỷ niệm ngày cưới | They celebrated their 10th wedding anniversary last week. Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm ngày cưới lần thứ 10 của họ tuần trước. |
Second anniversary Kỷ niệm hai năm | They celebrated their second anniversary with a romantic dinner. Họ đã tổ chức kỷ niệm hai năm với bữa tối lãng mạn. |
Silver anniversary Kỷ niệm bạc | They celebrated their silver anniversary with a big party. Họ đã tổ chức kỷ niệm lễ kỷ niệm bạc với một bữa tiệc lớn. |
Họ từ
Từ "anniversary" chỉ một ngày kỷ niệm sự kiện nào đó, thường là ngày kết hôn hoặc ngày thành lập tổ chức, công ty. Từ này thể hiện dấu mốc thời gian quan trọng và thường được tổ chức với các hoạt động lễ kỷ niệm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể, do đó, nó giữ nguyên cách viết và phát âm trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "anniversary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anniversarium", trong đó "annus" có nghĩa là "năm" và "versus" có nghĩa là "quay lại". Từ này từng được dùng để chỉ sự kiện đánh dấu một năm kể từ một kỷ niệm quan trọng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để bao hàm các lễ kỷ niệm định kỳ khác nhau. Ngày nay, "anniversary" chủ yếu chỉ các dịp kỷ niệm hàng năm, như ngày cưới hay ngày thành lập.
Từ "anniversary" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi đề cập đến các sự kiện quan trọng. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến bối cảnh cá nhân hoặc văn hóa, như kỷ niệm ngày cưới hoặc các sự kiện lịch sử. Ngoài ra, "anniversary" cũng phổ biến trong văn hóa và truyền thông, thường được sử dụng để đánh dấu những cột mốc quan trọng trong cuộc sống và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp