Bản dịch của từ Natatory trong tiếng Việt

Natatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natatory (Adjective)

nˈætətˌɔɹi
nˈætətˌɔɹi
01

Của, hoặc liên quan đến, bơi lội.

Of or relating to swimming.

Ví dụ

The natatory skills of Michael Phelps amazed everyone at the Olympics.

Kỹ năng bơi lội của Michael Phelps khiến mọi người ngạc nhiên tại Thế vận hội.

Many people do not find natatory activities enjoyable during winter months.

Nhiều người không thấy các hoạt động bơi lội thú vị trong tháng mùa đông.

Are natatory events popular in your local community pools?

Các sự kiện bơi lội có phổ biến trong các bể bơi cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natatory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.