Bản dịch của từ Natatory trong tiếng Việt
Natatory

Natatory (Adjective)
The natatory skills of Michael Phelps amazed everyone at the Olympics.
Kỹ năng bơi lội của Michael Phelps khiến mọi người ngạc nhiên tại Thế vận hội.
Many people do not find natatory activities enjoyable during winter months.
Nhiều người không thấy các hoạt động bơi lội thú vị trong tháng mùa đông.
Are natatory events popular in your local community pools?
Các sự kiện bơi lội có phổ biến trong các bể bơi cộng đồng của bạn không?
Từ "natatory" xuất phát từ tiếng Latinh "natator", có nghĩa là "người bơi". Đây là một tính từ mô tả khả năng bơi lội hoặc liên quan đến việc bơi. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loài động vật có khả năng di chuyển trong nước một cách hiệu quả. Từ này không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và sinh thái học.
Từ "natatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natatio", nghĩa là "sự bơi". "Natatio" lại xuất phát từ động từ "natare", có nghĩa là "bơi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả các hoạt động liên quan đến việc bơi lội hoặc bản chất có thể bơi được. Ý nghĩa hiện tại của từ "natatory" liên quan đến khả năng hoặc thuộc tính bơi lội, phản ánh một sự tiếp nối từ nguồn gốc ngôn ngữ.
Từ "natatory" có tần suất sử dụng thấp trong bốn lĩnh vực của IELTS: nghe, nói, đọc, viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến vận động dưới nước. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu sinh học hoặc thể thao, miêu tả hành động bơi lội hoặc đặc điểm của động vật thủy sinh có khả năng bơi tốt. Sự sử dụng hạn chế của từ này chủ yếu tập trung trong các tài liệu khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp