Bản dịch của từ Natch trong tiếng Việt
Natch
Adverb
Natch (Adverb)
nætʃ
nætʃ
Ví dụ
She excelled in academics, so she aced the exam natch.
Cô ấy xuất sắc trong học vấn, vì vậy cô ấy đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra nhiều.
His friendly nature made him popular natch among his peers.
Bản chất thân thiện của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên phổ biến nhiều trong số bạn bè của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Natch
Không có idiom phù hợp