Bản dịch của từ Natch trong tiếng Việt
Natch

Natch (Adverb)
She excelled in academics, so she aced the exam natch.
Cô ấy xuất sắc trong học vấn, vì vậy cô ấy đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra nhiều.
His friendly nature made him popular natch among his peers.
Bản chất thân thiện của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên phổ biến nhiều trong số bạn bè của mình.
The charity event was a success natch, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đã thành công nhiều, gây quỹ hơn 10.000 đô la.
Từ "natch" trong tiếng Anh là một từ lóng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, có nghĩa là "đương nhiên" hoặc "hiển nhiên". Xuất phát từ cụm từ "naturally", từ này phổ biến trong văn nói hơn là văn viết. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng nó chủ yếu được biết đến trong bối cảnh văn hóa của Mỹ, thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại không chính thức.
Từ "natch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "naturally", xuất phát từ gốc Latin "natura", có nghĩa là tự nhiên. "Natura" lại được hình thành từ động từ "nasci", nghĩa là "sinh ra". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những điều xảy ra theo cách tự nhiên, không bị ép buộc. Theo thời gian, "natch" đã được rút gọn và trở thành một từ lóng, thường được dùng để nhấn mạnh sự hiển nhiên hoặc chắc chắn của một điều gì đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "natch" là một từ lóng thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức và có nghĩa là "tất nhiên". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong phần nói (Speaking), nhưng không phổ biến trong phần viết (Writing) hoặc nghe (Listening) và đọc (Reading) do tính chất không trang trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "natch" thường được dùng để diễn đạt sự chắc chắn hay đồng tình một cách nhẹ nhàng, thường xuất hiện trong văn phong trẻ trung và thân mật.