Bản dịch của từ Natch trong tiếng Việt

Natch

Adverb

Natch (Adverb)

nætʃ
nætʃ
01

Một cách tự nhiên; như có thể được mong đợi.

Naturally; as may be expected.

Ví dụ

She excelled in academics, so she aced the exam natch.

Cô ấy xuất sắc trong học vấn, vì vậy cô ấy đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra nhiều.

His friendly nature made him popular natch among his peers.

Bản chất thân thiện của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên phổ biến nhiều trong số bạn bè của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natch

Không có idiom phù hợp