Bản dịch của từ National library trong tiếng Việt

National library

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National library (Noun)

nˈæʃənəl lˈaɪbɹɛɹˌi
nˈæʃənəl lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Một thư viện thuộc về hoặc được hỗ trợ bởi chính phủ hoặc quốc gia.

A library belonging to or being supported by a government or nation.

Ví dụ

The national library provides free access to many online resources.

Thư viện quốc gia cung cấp quyền truy cập miễn phí vào nhiều tài nguyên trực tuyến.

The national library does not charge fees for its services.

Thư viện quốc gia không tính phí cho các dịch vụ của mình.

Does the national library have special programs for students?

Thư viện quốc gia có chương trình đặc biệt nào cho sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng National library cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National library

Không có idiom phù hợp