Bản dịch của từ National library trong tiếng Việt
National library

National library (Noun)
Một thư viện thuộc về hoặc được hỗ trợ bởi chính phủ hoặc quốc gia.
A library belonging to or being supported by a government or nation.
The national library provides free access to many online resources.
Thư viện quốc gia cung cấp quyền truy cập miễn phí vào nhiều tài nguyên trực tuyến.
The national library does not charge fees for its services.
Thư viện quốc gia không tính phí cho các dịch vụ của mình.
Does the national library have special programs for students?
Thư viện quốc gia có chương trình đặc biệt nào cho sinh viên không?
Thư viện quốc gia là một tổ chức học thuật công cộng, đóng vai trò lưu trữ và cung cấp tài nguyên thông tin cho người dân trong một quốc gia. Thư viện này thường chứa đựng một bộ sưu tập đa dạng về sách, tài liệu, và hiện vật có giá trị văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút. Thư viện quốc gia không chỉ hỗ trợ nghiên cứu mà còn là trung tâm bảo tồn di sản văn hóa quốc gia.
Thuật ngữ "national library" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "national" xuất phát từ tiếng Latinh "natio", có nghĩa là "dân tộc" hoặc "quốc gia", và "library" xuất phát từ tiếng Latinh "librarium", chỉ địa điểm lưu giữ sách. Thư viện quốc gia thường được thành lập để bảo tồn di sản văn hóa và kiến thức của một quốc gia, đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và giáo dục, từ đó duy trì bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Khái niệm "national library" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các câu hỏi có thể liên quan đến văn hóa, giáo dục và tài nguyên thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "national library" thường được sử dụng trong các thảo luận về di sản văn hóa, chính sách văn hóa, và nghiên cứu học thuật, nơi nó nhấn mạnh vai trò của các thư viện quốc gia trong việc bảo tồn và cung cấp tài liệu cho công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp